PET VOCABULARY LIST P6

TOPIC 10 : HEALTH, MEDICINE AND EXERCISE

Accident : Tai nạn
/ˈæk.sə.dənt/
Danger : Nguy hiểm, sự nguy hiểm
/ˈdeɪn.dʒɚ/
Head : Đầu
/hed/
Problem : Vấn đề/ tình huống khó giải quyết
/ˈprɑː.bləm/
Ache : Đau nhức
/eɪk/
Headache : Đau đầu
 /ˈhed.eɪk/
Recover : Hồi phục
/rɪˈkʌv.ɚ/
Ambulance : Xe cứu thươn
/ˈæm.bjə.ləns/
Health : Sức khỏe
/helθ/
Rest (n & v) : Nghỉ ngơi/ sự nghỉ
/rest/
Ankle : Mắt cá chân
/ˈæŋ.kəl/
Dentist : Nha sỹ
/ˈden.t̬ɪst/
Hear (v) : Nghe
/hɪr/
Run : Chạy
/rʌn/
Appointment : Cuộc hẹn/ buổi hẹn
/əˈpɔɪnt.mənt/
Heart : Trái tim
 /hɑːrt/
Shoulder : Vai
/ˈʃoʊl.dɚ/
Arm : Cánh tay
/ɑːrm/
Diet : Chế độ ăn kiêng
/ˈdaɪ.ət/
Heel : Gót chân
/hiːl/
Sick : Đau ốm                       
/sɪk/
Aspirin : Thuốc hạ nhiệt/ giải nhiệt
/ˈæs.prɪn/
Doctor : Bác sĩ
/ˈdɑːk.tɚ/
Hospital : Bệnh viện
/ˈhɑː.spɪ.t̬əl/
Skin : Da
/skɪn/
Baby : Em bé
/ˈbeɪ.bi/
Ear : Tai                                 
/ɪr/
Hurt : Đau/ bị đau
/hɝːt/
Soap : Xà bông tắm
/soʊp/
Bandage : Băng cá nhân/ băng cứu thương/ băng bó
/ˈbæn.dɪdʒ/
Earache : Đau tai
/ˈɪr.eɪk/
Ill : Bệnh/ đau yếu
/ɪl/
Sore throat : Viêm họng
/ˌsɔːr ˈθroʊt/
Bleed (v) : Chảy máu
/bliːd/
Emergency : Khẩn cấp
/ɪˈmɝː.dʒən.si/
Illness : Ốm / tình trạng đau ốm
/ˈɪl.nəs/
Stomach : Bụng
/ˈstʌm.ək/
Blood (n) : Máu
/blʌd/
Exercise : Tập thể dục
/ˈek.sɚ.saɪz/
Injure : Thương tích/ vết thương/ chấn thương
/ˈɪn.dʒɚ/
Stomachache : Đau bụng
 /ˈstʌm.ək.eɪk/
Body : Thân thể/ cơ thể
/ˈbɑː.di/
Eye : Mắt
/aɪ/
Keep fit : Giữ dáng
/ˌkiːpˈfɪt/
Stress : Căng thẳng
/stres/
Bone : Xương
/boʊn/
Face : Mặt/ khuôn mặt
/feɪs/
Knee : Đầu gối
/niː/
Brain : Não
/breɪn/
Fall : Té/ ngã
/fɑːl/
Leg : Chân
/leɡ/
Tablet : Viên thuốc
/ˈtæb.lət/
Feel better : Cảm thấy tốt hơn/ khỏe hơn
/fiːl/ /ˈbet̬.ɚ/
Lie down : Nằm xuống
 /laɪ/  /daun/
Take exercise : Tập thể dục
/teɪk/ /ˈek.sɚ.saɪz/
Breath : Thở
/breθ/
Fever : Sốt
/ˈfiː.vɚ/
Medicine : Thuốc
/ˈmed.ɪ.sən/
Temperature : Nhiệt độ
/ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/
Finger : Ngón tay
/ˈfɪŋ.ɡɚ/
Nose : Mũi
/noʊz/
Thumb : Ngón tay cái
/θʌm/
Check : Kiểm tra
/tʃek/
Nurse : Y tá
/nɝːs/
Tired : Mệt mỏi/ ủ rũ
/taɪrd/
Chemist : Nhà hóa học
/ˈkem.ɪst/
Flu : Bệnh cảm cúm
/fluː/
Toes : Ngón chân
/toʊ/
Chin : Cằm
/tʃɪn/
Foot : Chân
/fʊt/
Tooth : Răng
/tuːθ/
Pain : Đau/ cơn đau/nỗi đau
/peɪn/
Toothache : Đau rang
/ˈtuːθ.eɪk/
Cold (n) : Cảm lạnh
/koʊld/
Toothbrush : Bàn chải đánh rang
/ˈtuːθ.brʌʃ/
Comb : Cái lược chải đầu
/koʊm/
Gym : Phòng thể dục/ thể dục
/dʒɪm/
Patient (n) : Bệnh nhân
/ˈpeɪ.ʃənt/        
Walk : Đi bộ
/wɑːk/
Cough (n & v) : Chứng ho/ bị ho
/kɑːf/
Pharmacy : Nhà thuốc/ hiệu thuốc
/ˈfɑːr.mə.si/
Cut : Cắt
/kʌt/
Hair : Tóc
/her/
Pill : Viên thuốc
/pɪl/
Damage : Tổn hại/ hư hại
/ˈdæm.ɪdʒ/
Hand : Tay
/hænd/
Prescription: Đơn thuốc/  toa thuốc
 /prɪˈskrɪp.ʃən/

TOPIC 11 : LANGUAGE

Advanced : Nâng cao
/ədˈvænst/
Answer : Câu trả lời
/ˈæn.sɚ/
Argue : Tranh luận/ tranh cãi
/ˈɑːrɡ.juː/
Ask : Hỏi
/æsk/
Beginner : Người mới bắt đầu
/bɪˈɡɪn.ɚ/
Chat : Trò  chuyện
/tʃæt/
Communicate : Giao tiếp
/kəˈmjuː.nə.keɪt/
Communication : Sự giao tiếp
/kəˌmjuː.nəˈkeɪ.ʃən/
Elementary : Cấp độ sơ cấp
/ˌel.əˈmen.t̬ɚ.i/
Email: Thư điện tử
/ˈiː.meɪl/
Grammar : Ngữ pháp
/ˈɡræm.ɚ/
Intermediate : Cấp độ / trình độ trung cấp
/ˌɪn.t̬ɚˈmiː.di.ət/
Joke : Câu nói đùa/ lời nói đùa
/dʒoʊk/
Letter : Thư từ
/ˈlet̬.ɚ/
Mean : Có nghĩa là
/miːn/
Meaning : Có nghĩa
/ˈmiː.nɪŋ/
Mention : Đề cập đến/ nhắc đến
/ˈmen.ʃən/
Message : Tin nhắn / lời nhắn
/ˈmes.ɪdʒ/
Pronounce : Phát âm
/prəˈnaʊns/
Pronunciation : Sự phát âm
/prəˌnʌn.siˈeɪ.ʃən/
Question : Câu hỏi
/ˈkwes.tʃən/
Say : Nói            
/seɪ/
Sentence : Câu / câu văn
/ˈsen.təns/
Shout : Kêu la/ la hét
/ʃaʊt/
Speak : Nói chuyện
/spiːk/
Talk : Nói chuyện
/tɑːk/
Tell : Nói
/tel/
Translate : Phiên dịch/ dịch/ thông dịch
/trænsˈleɪt/
Vocabulary : Từ mới
 /voʊˈkæb.jə.ler.i/
Word: Từ
/wɝːd/

Bạn có biết rằng trình duyệt của bạn đã lỗi thời?

Trình duyệt của bạn đã lỗi thời, và có thể không tương thích tốt với website, chắc chắn rằng trải nghiệm của bạn trên website sẽ bị hạn chế. Bên dưới là danh sách những trình duyệt phổ biến hiện nay.


Click vào biểu tượng để tải trình duyệt bạn muốn.