PET VOCABULARY LIST P5

TOPIC 9 : FOOD ANND DRINK

Apple : Trái táo
/ˈæp.əl/
Bake (v) : Nướng bánh
/beɪk/
Banana : Trái chuối
/bəˈnæn.ə/
Barbecue (n & v) : Tiệc nướng ngoài trời/ vỉ để nướng cả con
/ˈbɑːr.bə.kjuː/
Bean : Đậu/ hạt đậu
/biːn/
Biscuit : Bánh quy
/ˈbɪs.kɪt/
Bitter (adj) : Đắng/ có vị đắng
/ˈbɪt̬.ɚ/
Boil (v) : Đun sôi
/bɔɪl/
Bottle : Cái chai
/ˈbɑː.t̬əl/
Bowl : Cái tô/ cái bát
/boʊl/
Box : Cái hộp/ thùng xốp
/bɑːks/
Bread : Bánh mì
/bred/
Breakfast : Bữa sang
/ˈbrek.fəst/
Broccoli: Bông cải xanh
/ˈbrɑː.kəl.i/
Bunch (of bananas) : Buồng chuối
/bʌntʃ/
Burger : Bánh mì kẹp thịt/ bánh mì ham bơ gơ
/ˈbɝː.ɡɚ/
Butter : Bơ
/ˈbʌt̬.ɚ/
Cabbage : Bắp cải
/ˈkæb.ɪdʒ/
Café / cafe : Quán cà phê
/kæfˈeɪ/
Cafeteria : Quán ăn tự phục vụ
/ˌkæf.əˈtɪr.i.ə/
Cake : Bánh ngọt
/keɪk/
Can (of beans) : Hộp/ đồ hộp/ lon
/kæn/
Candy : Kẹo
/ˈkæn.di/            
Canteen : Căng-tin
 /kænˈtiːn/
Carrot : Củ cà rốt
/ˈker.ət/
Cereal : Ngũ cốc
 /ˈsɪr.i.əl/
Cheese : Phô mai
/tʃiːz/
Chef : Đầu bếp                     
/ʃef/
Chicken : Con gà                 
/ˈtʃɪk.ɪn/
Chilli : Trái ớt
/ˈtʃɪl.i/
Chips : Khoai tây chiên
/tʃɪps/
Chocolate : Kẹo sô cô la
/ˈtʃɑːk.lət/
Coconut : Trái dừa
/ˈkoʊ.kə.nʌt/
Coffee : Cà phê
/ˈkɑː.fi/
Cook (n & v) : Nấu / nấu ăn
/kʊk/
Cooker : Bếp        
/ˈkʊk.ɚ/
Cookie : Bánh quy
/ˈkʊk.i/
Corn : Bắp/ trái bắp
/kɔːrn/
Cream : Kem
/kriːm/
Cucumber : Quả dưa chuột
 /ˈkjuː.kʌm.bɚ/
Cup : Cái  ly
/kʌp/
Curry : Cà ri/ bột cà ri
/ˈkɝː.i/
Delicious : Ngon                  
/dɪˈlɪʃ.əs/
Dessert : Món tráng miệng
/dɪˈzɝːt/
Diet : Thực đơn hàng ngày/ chế độ ăn uống/ ăn kiêng
/ˈdaɪ.ət/
Dinner : Bữa tối
/ˈdɪn.ɚ/
Dish : Đĩa đựng thức ăn
/dɪʃ/
Drink : Đồ uống                    
/drɪŋk/
Duck : Con vịt
/dʌk/
Eat : Ăn
/iːt/
Egg : Quả trứng
/eɡ/
Fish : Cá /con cá
 /fɪʃ/
Flavour : Hương vị/ mùi vị/gia vị
/ˈfleɪ.vɚ/
Flour : Bột
/ˈflaʊ.ɚ/
Food : Đồ ăn/ thức ăn
/fuːd/
Fork : Cái nĩa
 /fɔːrk/
French Fries: Khoai tây chiên
/ˈfrentʃ ˈfrɑɪz/
Fresh : Tươi / mới
/freʃ/
Fridge : Tủ lạnh
/frɪdʒ/
Fried : Chiên
/fraɪd/
Fruit : Hoa quả/ trái cây
/fruːt/
Fruit juice : Nước ép trái cây
/fruːt//dʒuːs/
Pan : Cái nồi
/pæn/
Garlic : Tỏi/ củ tỏi
/ˈɡɑːr.lɪk/
Glass : Ly/ ly thủy tinh
/ɡlæs/
Grape : Nho / trái nho
/ɡreɪp/
Grill (n & v) : Cái vỉ nướng/ nướng
/ɡrɪl/
Grilled : Nướng
/ɡrɪld/
Herbs : Các loại thảo mộc
/ɝːb/
Honey : Mật ong
/ˈhʌn.i/
Hot : Nóng / cay nồng
/hɑːt/
Hungry : Đói bụng
/ˈhʌŋ.ɡri/
Ice : Đá lạnh
/aɪs/
Ice cream : Kem
/ˈaɪs ˌkriːm ˌkoʊn/
Ingredients: Nguyên liệu/ thành phần
/ɪnˈɡriː.di.ənt/
Jam : Mứt              
/dʒæm/
Jug : Cái bình
/dʒʌɡ/
Juice : Nước ép trái cây
/dʒuːs/
Kitchen : Nhà bếp
/ˈkɪtʃ.ən/
Knife : Cái dao/ con dao
 /naɪf/
Lamb : Con cừu non
/læm/
Lemon: Quả chanh      
/ˈlem.ən/                       
Lemonade : Nước cốt chanh
/ˌlem.əˈneɪd/
Lettuce : Rau diếp
/ˈlet̬.ɪs/
Lunch : Bữa trưa                 
/lʌntʃ/
Main course : Món chính
/ˌmeɪn ˈkɔːrs/
Meal : Bữa ăn
/mɪəl/
Meat : Thịt
/miːt/
Melon : Trái dưa lưới
/ˈmel.ən/
Menu : Thực đơn
 /ˈmen.juː/
Microwave (n) : Lò vi sóng
/ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/
Milk : Sữa
/mɪlk/
Mineral Water: Nước khoáng
/ˈmɪn.ər.əl/
Mushroom oil : Dầu nấm
/ˈmʌʃ.rʊm/ /ɔɪl/
Omelette : Trứng ốp la
/ˈɑː.mə.lət/
Onion : Củ hành tây
/ˈʌn.jən/
Orange : Quả cam               
/ˈɔːr.ɪndʒ/
Pasta : Mỳ ống
/ˈpɑː.stə/
Pea : Đậu xanh
/piː/
Peach : Trái đào
/piːtʃ/
Peanut : Đậu phộng/ củ lạc
ˈpiː.nʌt/
Pear : Trái lê
/per/
Pepper : Hạt tiêu đen
/ˈpep.ɚ/
Pie : Bánh pa-tê/ bánh nướng/ bánh hấp
/paɪ/
Pineapple : Trái thơm/ trái khóm/ trái dứa
/ˈpaɪnˌæp.əl/
Pizza : Bánh pizza
/ˈpiːt.sə/
Plate : Cái đĩa
/pleɪt/
Potato : Củ khoai tây
/pəˈteɪ.t̬oʊ/
Recipe : Công thức nấu ăn
/ˈres.ə.pi/
Refreshments : Giải khát   
/rɪˈfreʃ.mənt/
Rice : Gạo
/raɪs/
Roast (v & adj) : Nướng/ quay thịt
 /roʊst/
Roll : Cuốn/ cuộn
/roʊl/
Salad : Rau trộn/ xà lách
/ˈsæl.əd/
Salmon : Cá hồi
/ˈsæm.ən/
Salt : Muối
 /sɑːlt/
Sandwich : Bánh mì sandwich
/ˈsæn.wɪtʃ/
Sauce : Nước xốt
/sɑːs/
Saucepan : Cái chảo/ cái nồi
/ˈsɑː.spən/
Saucer : Đĩa lót tách
/ˈsɑː.sɚ/
Sausage : Xúc xích
/ˈsɑː.sɪdʒ/
Slice (n) : Lát cắt
/slaɪs/
Snack : Đồ ăn vặt/ bữa ăn qua loa
/snæk/
Soft Drink: Nước uống có ga
/ˌsɑːft ˈdrɪŋk/
Soup : Món canh
 /suːp/
Sour : Chua / có vị chua
/saʊər/
Spicy : Cay / có vị cay nồng
/ˈspaɪ.si/
Spinach : Rau chân vịt
/ˈspɪn.ɪtʃ/
Spoon : Cái muỗng
/spuːn/
Steak : Lát thịt
/steɪk/
Strawberry : Trái dâu
/ˈstrɑːˌber.i/
Sugar : Đường
 /ˈʃʊɡ.ɚ/
Sweet (adj & n) : Ngọt/ có vị ngọt/ bánh ngọt
/swiːt/
Takeaway : Mang về
/ˈteɪk.ə.weɪ/
Taste : Mùi vị                       
/teɪst/
Tasty : Ngon/ đầy hương vị
/ˈteɪ.sti/
Tea : Trà               
/tiː/
Thirsty : Khát nước
/ˈθɝː.sti/
Toast : Bánh mì nướng
/toʊst/
Tomato : Trái cà chua
/təˈmeɪ.t̬oʊ/
Tuna : Cá ngừ
/ˈtuː.nə/
Turkey : Con gà tây
/ˈtɝː.ki/
Vegetable : Rau củ quả
 /ˈvedʒ.tə.bəl/
Vegetarian : Người an chay
/ˌvedʒ.əˈter.i.ən/
Waiter: Nhân viên phục vụ
/ˈweɪ.t̬ɚ/
Waitress: Nữ nhân viên phục vụ
/ˈweɪ.trəs/
Wash up : Rửa/ rủa chén bát
/wɑːʃ/  /wɑːʃ/
Yoghurt: Sữa chua
/ˈjoʊ.ɡɚt/

Bạn có biết rằng trình duyệt của bạn đã lỗi thời?

Trình duyệt của bạn đã lỗi thời, và có thể không tương thích tốt với website, chắc chắn rằng trải nghiệm của bạn trên website sẽ bị hạn chế. Bên dưới là danh sách những trình duyệt phổ biến hiện nay.


Click vào biểu tượng để tải trình duyệt bạn muốn.