PET VOCABULARY LIST P4

TOPIC 8  : HOUSE AND HOME

Accommodation : Phòng ở/ chỗ ở tiện nghi
/əˌkɑː.məˈdeɪ.ʃən/
Computer : Máy tính
/kəmˈpjuː.t̬ɚ/
Heating : Sự làm nóng
/ˈhiː.t̬ɪŋ/
Rent : Sự cho thuê/ sự cho mướn
/rent/
Address : Địa chỉ
/ˈæd.res/
Air conditioning : Máy điều hòa
/ˈer kənˌdɪʃ.ən.ɪŋ/
Fire Alarm: Chuông báo cháy
/ˈfaɪr əˌlɑːrm/
Alarm clock : Chuông báo thức đồng hồ
/əˈlɑːrm ˌklɑːk/
Antique : Đồ cổ
/ænˈtiːk/
Apartment : Căn hộ
/əˈpɑːrt.mənt/
Armchair: Cái ghế bành
/ˈɑːrm.tʃer/
Balcony : Ban công
/ˈbæl.kə.ni/
Basin : Cái bồn
/ˈbeɪ.sən/
Bathtub : Cái bồn tắm
/ˈbæθ.tʌb/
Bathroom : Phòng tắm
/ˈbæθ.rʊm/
Bed : Cái giường
/bed/
Bedroom : Phòng ngủ
/ˈbed.rʊm/
Bell : Cái chuông
/bel/
Bin : Thùng rác
/bɪn/
Blanket : Cái khăn
/ˈblæŋ.kɪt/
Blind : Cái rèm cửa/ bức màn che
/blaɪnd/
Noticeboard: Bảng ghi chú
/ˈnoʊ.t̬ɪs.bɔːrd/
Bookcase : Tủ sách
/ˈbʊk.keɪs/
Bookshelf : Giá sách
/ˈbʊk.ʃelf/
Bowl : Cái bát/ cái chén
/boʊl/
Box : Cái hộp
/bɑːks/
Brush : Cây cọ
/brʌʃ/
Bucket : Cái xô/ cái thùng
/ˈbʌk.ɪt/
Bulb : Cái bóng đèn
/bʌlb/
Candle : Cây nến
/ˈkæn.dəl/
Carpet : Cái thảm                
/ˈkɑːr.pət/
Ceiling : Trần nhà
/ˈsiː.lɪŋ/
Cellar : Cái hầm chứa
/ˈsel.ɚ/
Central heating : Hệ thống sưởi trung tâm
/ˌsen.trəl ˈhiː.t̬ɪŋ/
Chair : Cái ghế
/tʃer/
Channel : Kênh truyền hình
 /ˈtʃæn.əl/
Chest of drawers : Cái ngăn kéo
/ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/
Clock : Cái đồng hồ treo tường
/klɑːk/
Cooker : Cái bếp
/ˈkʊk.ɚ/
Cottage : Nhà tranh/ nhà ở vùng nông thôn
/ˈkɑː.t̬ɪdʒ/
Cupboard : Cái tủ đựng chén
/ˈkʌb.ɚd/
Curtain : Cái màn cửa/ rèm cửa
/ˈkɝː.t̬ən/
Cushion : Gối/ nệm
/ˈkʊʃ.ən/
Dining room : Phòng ăn
/ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/
Dish : Cái dĩa đựng thức ăn
/dɪʃ/
Dishwasher : Máy rửa chén
/ˈdɪʃˌwɑː.ʃɚ/
Door : Cái cửa                     
/dɔːr/
Downstairs : Dưới lầu/ tầng dưới
/ˌdaʊnˈsterz/
Drawer : Cái ngăn kéo
/drɑː/
Dustbin : Thùng rác
/ˈdʌst.bɪn/
Duvet : Chăn lông vịt
/duːˈveɪ/
Entrance : Lối vào
/ˈen.trəns/
Fan : Cái quạt
/fæn/
Flat : Căn hộ chung cư
/flæt/
Flatmate : Bạn cùng phòng
/ˈflæt.meɪt/
Floor : Sàn nhà
/flɔːr/
Freezer : Tủ đông
/ˈfriː.zɚ/
Fridge : Tủ lạnh
/frɪdʒ/
Frying pan : Cái chảo
/ˈfraɪ.ɪŋ ˌpæn /
Furniture : Đồ nội thất
/ˈfɝː.nɪ.tʃɚ/
Garage : Ga ra
/ɡəˈrɑːʒ/
Garden : Vườn
/ˈɡɑːr.dən/
Gas : Khí ga
/ɡæs/
Gate : Cái cổng
 /ɡeɪt/
Grill : Vỉ Nướng
/ɡrɪl/
Ground (floor) : Tầng trệt
/ˌɡraʊnd ˈflɔːr/
Hall : Sảnh Khu vực ra vào
/hɑːl/
Handle : Tay nắm cửa
/ˈhæn.dəl/
Heater : Lò sưởi
/ˈhiː.t̬ɚ/
Home : Nhà
/hoʊm/
House : Cái nhà
/ˈhaʊ.zɪz/
Housewife : Nội trợ
/ˈhaʊs.waɪf/
Housework : Việc nhà
/ˈhaʊs.wɝːk/
Iron : Cái bàn ủi                   
/aɪrn/
Jug : Cái bình đựng nước
/dʒʌɡ/
Kettle : Cái ấm đun nước
/ˈket̬.əl/
Key : Chìa khóa
/kiː/
Kitchen : Nhà bếp
/ˈkɪtʃ.ən/
Ladder : Cái thang
/ˈlæd.ɚ/
Lamp : Cái đèn
/læmp/
Laptop : Máy tính xách tay
/ˈlæp.tɑːp/
Lift : Thang máy
/lɪft/
Light : Ánh sáng đèn điện
/laɪt/
Living-room : Phòng khách
/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/
Lock : Ổ khóa
/lɑːk/
Microwave (n) : Lò vi song
/ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/
Mirror : Cái gương
/ˈmɪr.ɚ/
Mug : Cái cốc
/mʌɡ/
Neighbour : Hàng xóm
/ˈneɪ.bɚ/
Oil : Dầu
/ɔɪl/
Oven : Lò nướng
 /ˈʌv.ən/
Pan : Cái nồi
/pæn/
Pillow : Cái gối
 /ˈpɪl.oʊ/
Pipe : Ống nước
/paɪp/
Plant : Cây cối                      
/plænt/
Plug : Phích cắm
/plʌɡ/
Plug in : Cắm vào
/ˈplʌɡ.ɪn/
Property : Tài sản
/ˈprɑː.pɚ.t̬i/
Radio : Đài ra đi ô               
/ˈreɪ.di.oʊ/
Refrigerator : Cái tủ lạnh
/rɪˈfrɪdʒ.ə.reɪ.t̬ɚ/
Remote control : Cái điều khiển
/rɪˌmoʊt kənˈtroʊl/
Roof : Cái mái
/ruːf/
Room : Cái phòng
/rʊm/
Roommate : Bạn cùng phòng
/ˈrʊm.meɪt/
Rubbish : Rác
/ˈrʌb.ɪʃ/
Seat : Chỗ ngồi
/siːt/
Sheet : Tấm ra vải/ ra trải giường
/ʃiːt/
Shelf : Cái kệ
/ʃelf/
Shower : Vòi sen
/ˈʃaʊ.ɚ/
Sink : Cái bồn
/sɪŋk/
Sitting room : Phòng chờ
/ˈsɪt̬.ɪŋ ˌruːm/
Sofa : Ghế sô fa
/ˈsoʊ.fə/
Stairs : Cầu thang
/steərz/
Step : Bậc thang
/step/
Surround : Bao quanh
/səˈraʊnd/
Switch : Công tắc
/swɪtʃ/
Table : Cái bàn
/ˈteɪ.bəl/
Tap : Cái vòi nước
/tæp/
Television : Ti vi
/ˈtel.ə.vɪʒ.ən/
Toilet : Cái bồn cầu
/ˈtɔɪ.lət/
Towel : Cái khăn
/taʊəl/
Tower : Tòa nhà
/ˈtaʊ.ɚ/
Toy : Đồ chơi
/tɔɪ/
Upstairs (adv) : Trên lầu/ lầu trên
/ʌpˈsterz/
Vase : Cái bình sứ
/veɪs/
Wall : Bức tường
 /wɑːl/
Washing machine : Máy giặt
/ˈwɑː.ʃɪŋ məˌʃiːn/
Window: Cửa sổ
/ˈwɪn.doʊ/

Bạn có biết rằng trình duyệt của bạn đã lỗi thời?

Trình duyệt của bạn đã lỗi thời, và có thể không tương thích tốt với website, chắc chắn rằng trải nghiệm của bạn trên website sẽ bị hạn chế. Bên dưới là danh sách những trình duyệt phổ biến hiện nay.


Click vào biểu tượng để tải trình duyệt bạn muốn.