Accommodation : Phòng ở/ chỗ ở tiện nghi /əˌkɑː.məˈdeɪ.ʃən/ |
![]() |
Computer : Máy tính /kəmˈpjuː.t̬ɚ/ |
![]() |
Heating : Sự làm nóng /ˈhiː.t̬ɪŋ/ |
![]() |
Rent : Sự cho thuê/ sự cho mướn /rent/ |
![]() |
Address : Địa chỉ /ˈæd.res/ |
![]() |
Air conditioning : Máy điều hòa /ˈer kənˌdɪʃ.ən.ɪŋ/ |
![]() |
Fire Alarm: Chuông báo cháy /ˈfaɪr əˌlɑːrm/ |
![]() |
Alarm clock : Chuông báo thức đồng hồ /əˈlɑːrm ˌklɑːk/ |
![]() |
Antique : Đồ cổ /ænˈtiːk/ |
![]() |
Apartment : Căn hộ /əˈpɑːrt.mənt/ |
![]() |
Armchair: Cái ghế bành /ˈɑːrm.tʃer/ |
![]() |
Balcony : Ban công /ˈbæl.kə.ni/ |
![]() |
Basin : Cái bồn /ˈbeɪ.sən/ |
![]() |
Bathtub : Cái bồn tắm /ˈbæθ.tʌb/ |
![]() |
Bathroom : Phòng tắm /ˈbæθ.rʊm/ |
![]() |
Bed : Cái giường /bed/ |
![]() |
Bedroom : Phòng ngủ /ˈbed.rʊm/ |
![]() |
Bell : Cái chuông /bel/ |
![]() |
Bin : Thùng rác /bɪn/ |
![]() |
Blanket : Cái khăn /ˈblæŋ.kɪt/ |
![]() |
Blind : Cái rèm cửa/ bức màn che /blaɪnd/ |
![]() |
Noticeboard: Bảng ghi chú /ˈnoʊ.t̬ɪs.bɔːrd/ |
![]() |
Bookcase : Tủ sách /ˈbʊk.keɪs/ |
![]() |
Bookshelf : Giá sách /ˈbʊk.ʃelf/ |
![]() |
Bowl : Cái bát/ cái chén /boʊl/ |
![]() |
Box : Cái hộp /bɑːks/ |
![]() |
Brush : Cây cọ /brʌʃ/ |
![]() |
Bucket : Cái xô/ cái thùng /ˈbʌk.ɪt/ |
![]() |
Bulb : Cái bóng đèn /bʌlb/ |
![]() |
Candle : Cây nến /ˈkæn.dəl/ |
![]() |
Carpet : Cái thảm /ˈkɑːr.pət/ |
![]() |
Ceiling : Trần nhà /ˈsiː.lɪŋ/ |
![]() |
Cellar : Cái hầm chứa /ˈsel.ɚ/ |
![]() |
Central heating : Hệ thống sưởi trung tâm /ˌsen.trəl ˈhiː.t̬ɪŋ/ |
![]() |
Chair : Cái ghế /tʃer/ |
![]() |
Channel : Kênh truyền hình /ˈtʃæn.əl/ |
![]() |
Chest of drawers : Cái ngăn kéo /ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/ |
![]() |
Clock : Cái đồng hồ treo tường /klɑːk/ |
![]() |
Cooker : Cái bếp /ˈkʊk.ɚ/ |
![]() |
Cottage : Nhà tranh/ nhà ở vùng nông thôn /ˈkɑː.t̬ɪdʒ/ |
![]() |
Cupboard : Cái tủ đựng chén /ˈkʌb.ɚd/ |
![]() |
Curtain : Cái màn cửa/ rèm cửa /ˈkɝː.t̬ən/ |
![]() |
Cushion : Gối/ nệm /ˈkʊʃ.ən/ |
![]() |
Dining room : Phòng ăn /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/ |
![]() |
Dish : Cái dĩa đựng thức ăn /dɪʃ/ |
![]() |
Dishwasher : Máy rửa chén /ˈdɪʃˌwɑː.ʃɚ/ |
![]() |
Door : Cái cửa /dɔːr/ |
![]() |
Downstairs : Dưới lầu/ tầng dưới /ˌdaʊnˈsterz/ |
![]() |
Drawer : Cái ngăn kéo /drɑː/ |
![]() |
Dustbin : Thùng rác /ˈdʌst.bɪn/ |
![]() |
Duvet : Chăn lông vịt /duːˈveɪ/ |
![]() |
Entrance : Lối vào /ˈen.trəns/ |
![]() |
Fan : Cái quạt /fæn/ |
![]() |
Flat : Căn hộ chung cư /flæt/ |
![]() |
Flatmate : Bạn cùng phòng /ˈflæt.meɪt/ |
![]() |
Floor : Sàn nhà /flɔːr/ |
![]() |
Freezer : Tủ đông /ˈfriː.zɚ/ |
![]() |
Fridge : Tủ lạnh /frɪdʒ/ |
![]() |
Frying pan : Cái chảo /ˈfraɪ.ɪŋ ˌpæn / |
![]() |
Furniture : Đồ nội thất /ˈfɝː.nɪ.tʃɚ/ |
![]() |
Garage : Ga ra /ɡəˈrɑːʒ/ |
![]() |
Garden : Vườn /ˈɡɑːr.dən/ |
![]() |
Gas : Khí ga /ɡæs/ |
![]() |
Gate : Cái cổng /ɡeɪt/ |
![]() |
Grill : Vỉ Nướng /ɡrɪl/ |
![]() |
Ground (floor) : Tầng trệt /ˌɡraʊnd ˈflɔːr/ |
![]() |
Hall : Sảnh Khu vực ra vào /hɑːl/ |
![]() |
Handle : Tay nắm cửa /ˈhæn.dəl/ |
![]() |
Heater : Lò sưởi /ˈhiː.t̬ɚ/ |
![]() |
Home : Nhà /hoʊm/ |
![]() |
House : Cái nhà /ˈhaʊ.zɪz/ |
![]() |
Housewife : Nội trợ /ˈhaʊs.waɪf/ |
![]() |
Housework : Việc nhà /ˈhaʊs.wɝːk/ |
![]() |
Iron : Cái bàn ủi /aɪrn/ |
![]() |
Jug : Cái bình đựng nước /dʒʌɡ/ |
![]() |
Kettle : Cái ấm đun nước /ˈket̬.əl/ |
![]() |
Key : Chìa khóa /kiː/ |
![]() |
Kitchen : Nhà bếp /ˈkɪtʃ.ən/ |
![]() |
Ladder : Cái thang /ˈlæd.ɚ/ |
![]() |
Lamp : Cái đèn /læmp/ |
![]() |
Laptop : Máy tính xách tay /ˈlæp.tɑːp/ |
![]() |
Lift : Thang máy /lɪft/ |
![]() |
Light : Ánh sáng đèn điện /laɪt/ |
![]() |
Living-room : Phòng khách /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ |
![]() |
Lock : Ổ khóa /lɑːk/ |
![]() |
Microwave (n) : Lò vi song /ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/ |
![]() |
Mirror : Cái gương /ˈmɪr.ɚ/ |
![]() |
Mug : Cái cốc /mʌɡ/ |
![]() |
Neighbour : Hàng xóm /ˈneɪ.bɚ/ |
![]() |
Oil : Dầu /ɔɪl/ |
![]() |
Oven : Lò nướng /ˈʌv.ən/ |
![]() |
Pan : Cái nồi /pæn/ |
![]() |
Pillow : Cái gối /ˈpɪl.oʊ/ |
![]() |
Pipe : Ống nước /paɪp/ |
![]() |
Plant : Cây cối /plænt/ |
![]() |
Plug : Phích cắm /plʌɡ/ |
![]() |
Plug in : Cắm vào /ˈplʌɡ.ɪn/ |
![]() |
Property : Tài sản /ˈprɑː.pɚ.t̬i/ |
![]() |
Radio : Đài ra đi ô /ˈreɪ.di.oʊ/ |
![]() |
Refrigerator : Cái tủ lạnh /rɪˈfrɪdʒ.ə.reɪ.t̬ɚ/ |
![]() |
Remote control : Cái điều khiển /rɪˌmoʊt kənˈtroʊl/ |
![]() |
Roof : Cái mái /ruːf/ |
![]() |
Room : Cái phòng /rʊm/ |
![]() |
Roommate : Bạn cùng phòng /ˈrʊm.meɪt/ |
![]() |
Rubbish : Rác /ˈrʌb.ɪʃ/ |
![]() |
Seat : Chỗ ngồi /siːt/ |
![]() |
Sheet : Tấm ra vải/ ra trải giường /ʃiːt/ |
![]() |
Shelf : Cái kệ /ʃelf/ |
![]() |
Shower : Vòi sen /ˈʃaʊ.ɚ/ |
![]() |
Sink : Cái bồn /sɪŋk/ |
![]() |
Sitting room : Phòng chờ /ˈsɪt̬.ɪŋ ˌruːm/ |
![]() |
Sofa : Ghế sô fa /ˈsoʊ.fə/ |
![]() |
Stairs : Cầu thang /steərz/ |
![]() |
Step : Bậc thang /step/ |
![]() |
Surround : Bao quanh /səˈraʊnd/ |
![]() |
Switch : Công tắc /swɪtʃ/ |
![]() |
Table : Cái bàn /ˈteɪ.bəl/ |
![]() |
Tap : Cái vòi nước /tæp/ |
![]() |
Television : Ti vi /ˈtel.ə.vɪʒ.ən/ |
![]() |
Toilet : Cái bồn cầu /ˈtɔɪ.lət/ |
![]() |
Towel : Cái khăn /taʊəl/ |
![]() |
Tower : Tòa nhà /ˈtaʊ.ɚ/ |
![]() |
Toy : Đồ chơi /tɔɪ/ |
![]() |
Upstairs (adv) : Trên lầu/ lầu trên /ʌpˈsterz/ |
![]() |
Vase : Cái bình sứ /veɪs/ |
![]() |
Wall : Bức tường /wɑːl/ |
![]() |
Washing machine : Máy giặt /ˈwɑː.ʃɪŋ məˌʃiːn/ |
![]() |
Window: Cửa sổ /ˈwɪn.doʊ/ |
![]() |