PET VOCABULARY LIST P3

TOPIC 6 : ENTERTAINMENT AND MEDIA

Act (v) : Đóng / diễn
/ækt/
Action : Hành động/ hành vi/ việc làm
/ˈæk.ʃən/
Actor : Diễn viên nam
/ˈæk.tɚ/
Actress : Nữ diễn viên
/ˈæk.trəs/
Admission : Sự nhận vào/ sự thu nạp vào
/ədˈmɪʃ.ən/
Adventure : Sự phiêu lưu/ sự mạo hiểm
/ədˈven.tʃɚ/
Advert : Sự quảng cáo
/ˈæd.vɝːt/
Advertisement : Sự quảng cáo/ bài quảng cáo
/æd.vɝːˈtaɪz.mənt/
App : Ứng dụng
/æp/
Art : Mỹ thuật/ nghệ thuật
/ɑːrt/
Article : Bài báo/ bìa viết
/ˈɑːr.t̬ɪ.kəl/
Audience : Khán giả/ thính giả
/ˈɑː.di.əns/
Ballet : Múa ba lê
/bælˈeɪ/
Band : Nhóm/ đội
/bænd/
Bestseller : Bán chạy nhất
/ˌbestˈsel.ɚ/
Board game : Trò chơi trên bàn cờ
/ˈbɔːrd ˌɡeɪm/
Book : Cuốn sách/ quyển sách
/bʊk/
Chess : Cờ
/tʃes/
Cinema : Rạp chiếu phim
/ˈsɪn.ə.mə/
Circus : Rạp xiếc/ gánh xiếc
/ˈsɝː.kəs/
Classical music : Nhạc cổ điển
/ˌklæs.ɪ.kəl ˈmjuː.zɪk/
Comedy : Phim hài/ hài kịch
/ˈkɑː.mə.di/
Comic : Hài hước/ khôi hài
/ˈkɑː.mɪk/
Competition : Sự đua tranh/ sự cạnh tranh
/ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/
Concert : Buổi hòa nhạc
/ˈkɑːn.sɚt/
Dance : Nhảy múa/ khiêu vũ
/dæns/
Dancer : Diễn viên múa
/ˈdæn.sɚ/
Documentary : Phim tài liệu
/ˌdɑː.kjəˈmen.t̬ɚ.i/
Drawing : Vẽ / bản vẽ/ bức vẽ
/ˈdrɑː.ɪŋ/
Film : Bộ phim
 /fɪlm/
Star : Ngôi sao điện ảnh
/stɑːr/
Fireworks : Pháo hoa/ pháo bông
/ˈfɑɪərˌwɜrks/
Folk : Người/ công chúng nói chung
/foʊk/
Fun : Sự vui đùa/ trò vui
/fʌn/
Group : Nhóm / đội
/ɡruːp/
Guitar : Đàn ghi ta
/ɡɪˈtɑːr/
Guitarist : Người chơi đàn ghi ta
/ɡɪˈtɑːr.ɪst/
Headline : Đề mục/ tiêu đề
/ˈhed.laɪn/
Headphones : Tai nghe
/ˈhed.foʊnz/
Hero : Người hung
/ˈhɪr.oʊ/
Heroine : Nữ anh hung
/ˈher.oʊ.ɪn/
Hip hop : Nhạc đường phố
/ˈhɪp.hɑːp/
Horror : Ly kì/ rùng rợn/ kinh dị
/ˈhɔːr.ɚ/
Instrument : Nhạc cụ
/ˈɪn.strə.mənt/
Interval : Khoảng thời gian/ thời gian giữa hai sự kiện
/ˈɪn.t̬ɚ.vəl/
Interviewer: Người phỏng vấn
/ˈɪn.t̬ɚ.vjuː.ɚ/
Magic : Ma thuật/ ảo thuật
/ˈmædʒ.ɪk/
Museum : Bảo tàng
/mjuːˈziː.əm/
Musician : Nhạc công/ nhạc sỹ
/mjuːˈzɪʃ.ən/
News : Bản tin/ tin tức
 /nuːz/
Newspaper : Báo
/ˈnuːzˌpeɪ.pɚ/
Orchestra : Ban nhạc/ dàn nhạc
/ˈɔːr.kə.strə/
Paint : Sơn /thuốc màu / vẽ tranh
/peɪnt/
Painter : Thợ sơn/ họa sỹ
/ˈpeɪn.t̬ɚ/
Perform : Biểu diễn/ trình diễn
/pɚˈfɔːrm/
Performance : Sự biểu diễn/ cuộc biểu diễn
/pɚˈfɔːr.məns/
Performer : Người biểu diễn/ người trình diễn
/pɚˈfɔːr.mɚ/
Poem : Bài thơ
/ˈpoʊ.əm/
Pop music : Nhạc pop
/ˌpɑː.pjə.lɚ ˈmjuː.zɪk/
Camera: Máy ảnh/ máy
 quay phim
/ˈkæm.rə/
Presenter : Người dẫn chương trình
/prɪˈzen.t̬ɚ/
Journalist : Nhà báo
/ˈdʒɝː.nə.lɪst/
Production : Sản xuất
/prəˈdʌk.ʃən/
Cartoon : Phim hoạt hình/ truyện tranh
/kɑːrˈtuːn/
Celebrity: Người nổi tiếng
/səˈleb.rə.t̬i/
Channel : Kênh / băng tần
/ˈtʃæn.əl/
Chat show : Chương trình phỏng vấn trên tivi
/ˈtʃæt ˌʃoʊ/
Exhibition : Cuộc triển lãm
/ˌek.səˈbɪʃ.ən/
Filmmaker : Nhà sản xuất phim/ nhà làm phim
/ˈfɪlmˌmeɪ.kɚ/
Keyboard : Bàn phím máy tính
/ˈkiː.bɔːrd/
Laugh : Cười/ tiếng cười
/læf/
Listen to : Nghe/ lắng nghe
/ˈlɪs.ən/ /tuː/
Look at: Nhìn vào
 /lʊk/ /ət/
Magazine : Tạp chí
/ˌmæɡ.əˈziːn/
Programme : Chương trình
/ˈproʊ.ɡræm/
Quiz : Bài kiểm tra
/kwɪz/
Recording : Sự ghi/ sự thu âm thanh
/rɪˈkɔːr.dɪŋ/
Review : Sự xem lại/ xét lại
/rɪˈvjuː/
Romantic : Lãn mạn/ mơ mộng
/roʊˈmæn.t̬ɪk/
Row : Sự tranh cãi dữ dội
/roʊ/
Scene : Cảnh phim
/siːn/
Screen : Màn hình
/skriːn/
Selfie : Ảnh tự chụp
/ˈsel.fi/
Series : Loạt/ dãy/ chuỗi
/ˈsɪr.iːz/
Stage : Sân khấu
/steɪdʒ/
Studio : Trường quay/ phòng thu âm
/ˈstuː.di.oʊ/
Television : Ti vi
/ˈtel.ə.vɪʒ.ən/
Thriller: Tiểu thuyết/ truyện trinh thám
/ˈθrɪl.ɚ/


TOPIC 7 : HOBBIES AND LEISURE

Beach : Bãi biển
/biːtʃ/
Bicycle : Xe đạp
/ˈbaɪ.sə.kəl/
Camera : Máy ảnh/ máy quay phim
/ˈkæm.rə/
Camp : Chỗ Cắm trại
/kæmp/
Camping : Cắm trại Cắm trại
/ˈkæm.pɪŋ/
Campsite : Khu vực cắm trại
/ˈkæmp.saɪt/
Collection : Sự thu thập/ sự sưu tầm
/kəˈlek.ʃən/
Computer : Máy tính
/kəmˈpjuː.t̬ɚ/
Cruise : Cuộc đi chơi trên biển
/kruːz/
Dance : Nhảy/ múa
/dæns/
Dancing : Nhảy/ múa/ khiêu vũ
/dænɪŋ/
Doll : Búp bê
/dɑːl/
Draw : Vẽ
/drɑː/
Drawing : Vẽ tranh/ bức vẽ
/ˈdrɑː.ɪŋ/
Fan : Cái quạt
/fæn/
Festival : Lễ hội/ ngày hội
/ˈfes.tə.vəl/
Gallery: Phòng trưng bày
/ˈɡæl.ɚ.i/
Go shopping : Đi mua sắm
/ɡoʊ/ /ˈʃɑː.pɪŋ/
Guitar : Đàn ghi ta
/ɡɪˈtɑːr/
Hang out : Đi chơi
/hæŋ/  /hæŋ/
Hire : Sự thuê/ sự cho thuê
/haɪr/
Hike : Leo núi
/haɪk/
Hobby : Sở thích
/ˈhɑː.bi/
Holidays : Ngày  lễ/ ngày nghỉ
/ˈhɑː.lə.deɪ/
Ice skates : Giày trượt băng
 /ˈaɪs ˌskeɪt/
Join in : Tham gia vào
/dʒɔɪn/ /ɪn/
Keen on : Đam mê/ có hứng thú/ thích
/kiːn/ /kiːn/
Magazine : Tạp chí
/ˌmæɡ.əˈziːn/
Membership: Hội viên
/ˈmem.bɚ.ʃɪp/
Model : Người mẫu
/ˈmɑː.dəl/
Museum : Bảo tang
/mjuːˈziː.əm/
Musician : Nhạc sỹ/ nhạc công
/mjuːˈzɪʃ.ən/
Opening hours : Giờ mở cửa
/ˈoʊp.nɪŋ ˌaʊrz/
Paint : Vẽ / sơn / thuốc màu
/peɪnt/
Park : Công viên
/pɑːrk/
Party : Bữa tiệc
/ˈpɑːr.t̬i/
Picnic : Đi chơi dã ngoại
/ˈpɪk.nɪk/
Playground  : Khu vực vui chơi
/ˈpleɪ.ɡraʊnd/
Rope : Dây thừng
/roʊp/
Sculpture : Bức tượng/ nghệ thuật điêu khắc
/ˈskʌlp.tʃɚ/
Sightseeing : Sự tham quan/ ngắm cảnh
/ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/
Slide : Cầu trượt
/slaɪd/
Sunbathe : Tắm nắng
/ˈsʌn.beɪð/
Tent : Cái lều
/tent/
Torch: Cái đèn bin
/tɔːrtʃ/

Bạn có biết rằng trình duyệt của bạn đã lỗi thời?

Trình duyệt của bạn đã lỗi thời, và có thể không tương thích tốt với website, chắc chắn rằng trải nghiệm của bạn trên website sẽ bị hạn chế. Bên dưới là danh sách những trình duyệt phổ biến hiện nay.


Click vào biểu tượng để tải trình duyệt bạn muốn.