Act (v) : Đóng / diễn /ækt/ |
|
Action : Hành động/ hành vi/ việc làm /ˈæk.ʃən/ |
|
Actor : Diễn viên nam /ˈæk.tɚ/ |
|
Actress : Nữ diễn viên /ˈæk.trəs/ |
|
Admission : Sự nhận vào/ sự thu nạp vào /ədˈmɪʃ.ən/ |
|
Adventure : Sự phiêu lưu/ sự mạo hiểm /ədˈven.tʃɚ/ |
|
Advert : Sự quảng cáo /ˈæd.vɝːt/ |
|
Advertisement : Sự quảng cáo/ bài quảng cáo /æd.vɝːˈtaɪz.mənt/ |
|
App : Ứng dụng /æp/ |
|
Art : Mỹ thuật/ nghệ thuật /ɑːrt/ |
|
Article : Bài báo/ bìa viết /ˈɑːr.t̬ɪ.kəl/ |
|
Audience : Khán giả/ thính giả /ˈɑː.di.əns/ |
|
Ballet : Múa ba lê /bælˈeɪ/ |
|
Band : Nhóm/ đội /bænd/ |
|
Bestseller : Bán chạy nhất /ˌbestˈsel.ɚ/ |
|
Board game : Trò chơi trên bàn cờ /ˈbɔːrd ˌɡeɪm/ |
|
Book : Cuốn sách/ quyển sách /bʊk/ |
|
Chess : Cờ /tʃes/ |
|
Cinema : Rạp chiếu phim /ˈsɪn.ə.mə/ |
|
Circus : Rạp xiếc/ gánh xiếc /ˈsɝː.kəs/ |
|
Classical music : Nhạc cổ điển /ˌklæs.ɪ.kəl ˈmjuː.zɪk/ |
|
Comedy : Phim hài/ hài kịch /ˈkɑː.mə.di/ |
|
Comic : Hài hước/ khôi hài /ˈkɑː.mɪk/ |
|
Competition : Sự đua tranh/ sự cạnh tranh /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ |
|
Concert : Buổi hòa nhạc /ˈkɑːn.sɚt/ |
|
Dance : Nhảy múa/ khiêu vũ /dæns/ |
|
Dancer : Diễn viên múa /ˈdæn.sɚ/ |
|
Documentary : Phim tài liệu /ˌdɑː.kjəˈmen.t̬ɚ.i/ |
|
Drawing : Vẽ / bản vẽ/ bức vẽ /ˈdrɑː.ɪŋ/ |
|
Film : Bộ phim /fɪlm/ |
|
Star : Ngôi sao điện ảnh /stɑːr/ |
|
Fireworks : Pháo hoa/ pháo bông /ˈfɑɪərˌwɜrks/ |
|
Folk : Người/ công chúng nói chung /foʊk/ |
|
Fun : Sự vui đùa/ trò vui /fʌn/ |
|
Group : Nhóm / đội /ɡruːp/ |
|
Guitar : Đàn ghi ta /ɡɪˈtɑːr/ |
|
Guitarist : Người chơi đàn ghi ta /ɡɪˈtɑːr.ɪst/ |
|
Headline : Đề mục/ tiêu đề /ˈhed.laɪn/ |
|
Headphones : Tai nghe /ˈhed.foʊnz/ |
|
Hero : Người hung /ˈhɪr.oʊ/ |
|
Heroine : Nữ anh hung /ˈher.oʊ.ɪn/ |
|
Hip hop : Nhạc đường phố /ˈhɪp.hɑːp/ |
|
Horror : Ly kì/ rùng rợn/ kinh dị /ˈhɔːr.ɚ/ |
|
Instrument : Nhạc cụ /ˈɪn.strə.mənt/ |
|
Interval : Khoảng thời gian/ thời gian giữa hai sự kiện /ˈɪn.t̬ɚ.vəl/ |
|
Interviewer: Người phỏng vấn /ˈɪn.t̬ɚ.vjuː.ɚ/ |
|
Magic : Ma thuật/ ảo thuật /ˈmædʒ.ɪk/ |
|
Museum : Bảo tàng /mjuːˈziː.əm/ |
|
Musician : Nhạc công/ nhạc sỹ /mjuːˈzɪʃ.ən/ |
|
News : Bản tin/ tin tức /nuːz/ |
|
Newspaper : Báo /ˈnuːzˌpeɪ.pɚ/ |
|
Orchestra : Ban nhạc/ dàn nhạc /ˈɔːr.kə.strə/ |
|
Paint : Sơn /thuốc màu / vẽ tranh /peɪnt/ |
|
Painter : Thợ sơn/ họa sỹ /ˈpeɪn.t̬ɚ/ |
|
Perform : Biểu diễn/ trình diễn /pɚˈfɔːrm/ |
|
Performance : Sự biểu diễn/ cuộc biểu diễn /pɚˈfɔːr.məns/ |
|
Performer : Người biểu diễn/ người trình diễn /pɚˈfɔːr.mɚ/ |
|
Poem : Bài thơ /ˈpoʊ.əm/ |
|
Pop music : Nhạc pop /ˌpɑː.pjə.lɚ ˈmjuː.zɪk/ |
|
Camera: Máy ảnh/ máy quay phim /ˈkæm.rə/ |
|
Presenter : Người dẫn chương trình /prɪˈzen.t̬ɚ/ |
|
Journalist : Nhà báo /ˈdʒɝː.nə.lɪst/ |
|
Production : Sản xuất /prəˈdʌk.ʃən/ |
|
Cartoon : Phim hoạt hình/ truyện tranh /kɑːrˈtuːn/ |
|
Celebrity: Người nổi tiếng /səˈleb.rə.t̬i/ |
|
Channel : Kênh / băng tần /ˈtʃæn.əl/ |
|
Chat show : Chương trình phỏng vấn trên tivi /ˈtʃæt ˌʃoʊ/ |
|
Exhibition : Cuộc triển lãm /ˌek.səˈbɪʃ.ən/ |
|
Filmmaker : Nhà sản xuất phim/ nhà làm phim /ˈfɪlmˌmeɪ.kɚ/ |
|
Keyboard : Bàn phím máy tính /ˈkiː.bɔːrd/ |
|
Laugh : Cười/ tiếng cười /læf/ |
|
Listen to : Nghe/ lắng nghe /ˈlɪs.ən/ /tuː/ |
|
Look at: Nhìn vào /lʊk/ /ət/ |
|
Magazine : Tạp chí /ˌmæɡ.əˈziːn/ |
|
Programme : Chương trình /ˈproʊ.ɡræm/ |
|
Quiz : Bài kiểm tra /kwɪz/ |
|
Recording : Sự ghi/ sự thu âm thanh /rɪˈkɔːr.dɪŋ/ |
|
Review : Sự xem lại/ xét lại /rɪˈvjuː/ |
|
Romantic : Lãn mạn/ mơ mộng /roʊˈmæn.t̬ɪk/ |
|
Row : Sự tranh cãi dữ dội /roʊ/ |
|
Scene : Cảnh phim /siːn/ |
|
Screen : Màn hình /skriːn/ |
|
Selfie : Ảnh tự chụp /ˈsel.fi/ |
|
Series : Loạt/ dãy/ chuỗi /ˈsɪr.iːz/ |
|
Stage : Sân khấu /steɪdʒ/ |
|
Studio : Trường quay/ phòng thu âm /ˈstuː.di.oʊ/ |
|
Television : Ti vi /ˈtel.ə.vɪʒ.ən/ |
|
Thriller: Tiểu thuyết/ truyện trinh thám /ˈθrɪl.ɚ/ |
Beach : Bãi biển /biːtʃ/ |
|
Bicycle : Xe đạp /ˈbaɪ.sə.kəl/ |
|
Camera : Máy ảnh/ máy quay phim /ˈkæm.rə/ |
|
Camp : Chỗ Cắm trại /kæmp/ |
|
Camping : Cắm trại Cắm trại /ˈkæm.pɪŋ/ |
|
Campsite : Khu vực cắm trại /ˈkæmp.saɪt/ |
|
Collection : Sự thu thập/ sự sưu tầm /kəˈlek.ʃən/ |
|
Computer : Máy tính /kəmˈpjuː.t̬ɚ/ |
|
Cruise : Cuộc đi chơi trên biển /kruːz/ |
|
Dance : Nhảy/ múa /dæns/ |
|
Dancing : Nhảy/ múa/ khiêu vũ /dænɪŋ/ |
|
Doll : Búp bê /dɑːl/ |
|
Draw : Vẽ /drɑː/ |
|
Drawing : Vẽ tranh/ bức vẽ /ˈdrɑː.ɪŋ/ |
|
Fan : Cái quạt /fæn/ |
|
Festival : Lễ hội/ ngày hội /ˈfes.tə.vəl/ |
|
Gallery: Phòng trưng bày /ˈɡæl.ɚ.i/ |
|
Go shopping : Đi mua sắm /ɡoʊ/ /ˈʃɑː.pɪŋ/ |
|
Guitar : Đàn ghi ta /ɡɪˈtɑːr/ |
|
Hang out : Đi chơi /hæŋ/ /hæŋ/ |
|
Hire : Sự thuê/ sự cho thuê /haɪr/ |
|
Hike : Leo núi /haɪk/ |
|
Hobby : Sở thích /ˈhɑː.bi/ |
|
Holidays : Ngày lễ/ ngày nghỉ /ˈhɑː.lə.deɪ/ |
|
Ice skates : Giày trượt băng /ˈaɪs ˌskeɪt/ |
|
Join in : Tham gia vào /dʒɔɪn/ /ɪn/ |
|
Keen on : Đam mê/ có hứng thú/ thích /kiːn/ /kiːn/ |
|
Magazine : Tạp chí /ˌmæɡ.əˈziːn/ |
|
Membership: Hội viên /ˈmem.bɚ.ʃɪp/ |
|
Model : Người mẫu /ˈmɑː.dəl/ |
|
Museum : Bảo tang /mjuːˈziː.əm/ |
|
Musician : Nhạc sỹ/ nhạc công /mjuːˈzɪʃ.ən/ |
|
Opening hours : Giờ mở cửa /ˈoʊp.nɪŋ ˌaʊrz/ |
|
Paint : Vẽ / sơn / thuốc màu /peɪnt/ |
|
Park : Công viên /pɑːrk/ |
|
Party : Bữa tiệc /ˈpɑːr.t̬i/ |
|
Picnic : Đi chơi dã ngoại /ˈpɪk.nɪk/ |
|
Playground : Khu vực vui chơi /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ |
|
Rope : Dây thừng /roʊp/ |
|
Sculpture : Bức tượng/ nghệ thuật điêu khắc /ˈskʌlp.tʃɚ/ |
|
Sightseeing : Sự tham quan/ ngắm cảnh /ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/ |
|
Slide : Cầu trượt /slaɪd/ |
|
Sunbathe : Tắm nắng /ˈsʌn.beɪð/ |
|
Tent : Cái lều /tent/ |
|
Torch: Cái đèn bin /tɔːrtʃ/ |