PET VOCABULARY LIST P1

TOPIC 1 : CLOTHES AND ACCESSORIES

Backpack : Ba lô
/ˈbæk.pæk/
Bag : Túi/ bao/ bịch
/bæɡ/
Belt : Thắt lưng
/belt/
Blouse : Áo cánh/ áo khoác ngoài
/blaʊs/
Boot : Giày ống
/buːt/
Bracelet : Vòng đeo tay/ vòng tay
/ˈbreɪ.slət/
Button : Khuy áo/ cúc áo/ nút áo
/ˈbʌt̬.ən/
Cap : Mũ lưỡi trai
/kæp/
Chain : Dây chuyền
/tʃeɪn/
Clothes : Quần áo/ trang phục
/kloʊðz/
Coat : Áo choàng/ áo khoác
/koʊt/
Collar : Cổ áo
/ˈkɑː.lɚ/
Cotton : Bông/ vải bông
/ˈkɑː.t̬ən/  
Dress : Váy/ đầm
/dres/
Earring : Khuyên tai/ bông tai
/ˈɪr.ɪŋ/
Fashion : Thời trang
/ˈfæʃ.ən/
Fit (v) : Phù hợp
/fɪt/
Fold (v) : Gập lại/ gấp lại
/foʊld/
Glasses : Mắt kính/ kính
/ˈɡlæs·əz/
Glove : Găng tay/ bao tay
/ɡlʌv/
Get Dressed: Mặc quần áo
/ɡet//drest/
Handbag : Túi xách tay
/ˈhænd.bæɡ/
Handkerchief : Khăn tay
/ˈhæŋ.kɚ.tʃiːf/
Hat : Mũ/ nón
/hæt/
Jacket : Áo khoác
/ˈdʒæk.ɪt/
Jeans : Quần jean
/dʒiːnz/
Jewelry : Trang sức
/ˈdʒuː.əl.ri/
Jumper : Áo len
/ˈdʒʌm.pɚ/
Kit : Bộ (quần áo)
/kɪt/
Knit : Đan (quần áo)
/nɪt/
Label : Nhãn mác
/ˈleɪ.bəl/
Laundry : Giặt ủi
/ˈlɑːn.dri/
Leather : Da(động vật)
/ˈleð.ɚ/
Make-up : Trang điểm
/meɪk-ʌp/
Match (v) : Phù hợp
/mætʃ/
Material : Chất liệu
/məˈtɪr.i.əl/
Necklace : Vồng đeo cổ
/ˈnek.ləs/
Old-fashioned (adj) : Lỗi mốt/ cũ
/ˌoʊldˈfæʃ.ənd/
Pants : Cái quần
/pænts/
Pattern : Mẫu/ kiểu
/ˈpæt̬.ɚn/
Perfume : Nước hoa/ dầu thơm
/pɝːˈfjuːm/
Plastic : Nhựa
/ˈplæs.tɪk/
Pocket : Túi quần/ áo
/ˈpɑː.kɪt/
Pullover : Áo len chui đầu
/ˈpʊlˌoʊ.vɚ/
Purse : Cái ví/ bóp
/pɝːs/
Raincoat : Áo mưa
 /ˈreɪŋ.koʊt/
Ring : Cái nhẫn
/rɪŋ/
Scarf : Khăng quàng cổ/ khăn choàng cổ
/skɑːrf/
Shirt : Áo sơ mi
/ʃɝːt/
Shoe : Giầy
/ʃuː/
Shorts : Quần short/ quần ngắn/ quần đùi
/ʃɔːrts/
Silk : Lụa
/sɪlk/   
Size : Kích cỡ/ kích thước
/saɪz/
Skirt : Váy ngắn
/skɝːt/
Sleeve(less) : Tay áo
/sliːv/
Socks : Tất/ vớ
/sɑːk/
Stripe : Vạch sọc
/straɪp/
Suit : Đồ com lê
/suːt/  /suːt/
Sunglasses : Kính râm/ kính mát
/ˈsʌnˌɡlæs.ɪz/
Sweater : Áo len
/ˈswet̬.ɚ/
Sweatshirt : Áo nỉ/ áo thun len
/ˈswet.ʃɝːt/
Swimming costume : Đồ bơi/ quần áo tắm
/ˈswɪm.ɪŋ ˌkɑː.stuːm/
Take off : Cởi ra
/teɪk/  /ɑːf/
Tie tights : Quần chật ống/ quần nịt/ quần bó sát
/taɪ/ /taɪts/
Tracksuit : Đồ thể thao
/ˈtræk.suːt/
Trainers : Giày thể thao
/ˈtreɪ.nɚ/
Trousers : Cái quần
/ˈtraʊ.zɚz/
T-shirt : Áo thun
/ˈtiː.ʃɝːt/
Sandal : Dép / xăng đan
/ˈsæn.dəl/
Swimsuit : Đồ bơi
/ˈswɪm.suːt/
Try on : Mặc thử
/traɪ/ /ɑːn/
Umbrella : Cái dù/ cái ô
/ʌmˈbrel.ə/
Underpants : Quần lót/ quần trong
/ˈʌn.dɚ.pænts/
Underwear : Quần lót/ quần trong
/ˈʌn.dɚ.wer/
Undress : Cởi quần áo
/ʌnˈdres/
Uniform : Đồng phục
/ˈjuː.nə.fɔːrm/
Wallet : Cái ví/ bóp
/ˈwɑː.lɪt/
Watch : Đồng hồ đeo tay
/wɑːtʃ/
Wear (out) : Mặc
/wer/
Wool(len): Len
/wʊl/


TOPIC 2 : COLOURS

Dark: Màu tối
/dɑːrk/
Light: Màu sang
/laɪt/
Pale : Màu lợt
/peɪl/
Black : Màu đen
/blæk/
Blue : Màu xanh lam/ xanh nước biển
Brown : Màu nâu
/braʊn/
Gold : Màu vàng của vàng
/ɡoʊld/
Golden : Vàng/ bằng vàng
/ˈɡoʊl.dən/
Green : Màu xanh lá cây
/ɡriːn/
Grey / gray : Màu xám
/ɡreɪ/
Orange : Màu cam
/ˈɔːr.ɪndʒ/
Pink : Màu hồng
/pɪŋk/
Purple : Màu tím
/ˈpɝː.pəl/
Red : Màu đỏ
/red/
Silver : Màu bạc
/ˈsɪl.vɚ/
White : Màu trắng
/waɪt/v
Yellow: Màu vàng
/ˈjel.oʊ/


TOPIC 3 : ENVIRONMENT

Bottle bank : Thùng chứa vỏ chai
/ˈbɑː.t̬əl ˌbæŋk/
Climate change : Biến đổi khí hậu
/ˈklaɪ.mət ˌtʃeɪndʒ/
Gas : Khí ga/ xăng dầu
/ɡæs/
Litter : Rác
/ˈlɪt̬.ɚ/
Petrol : Xăng dầu
/ˈpet.rəl/
Pollution : Sự ô nhiễm
/pəˈluː.ʃən/
Prohibited : Cấm
/prəˈhɪb.ɪt/
Public transport : Phương tiện công cộng
Recycle : Tái chế
/ˌriːˈsaɪ.kəl/
Recycled : Tái chế
/ˌriːˈsaɪ.kəld/
Recycling : Tái chế
/ˌriːˈsaɪ.klɪŋ/
Rubbish : Rác
 /ˈrʌb.ɪʃ/
Traffic : Giao thông/ kẹt xe
/ˈtræf.ɪk/
Volunteer (n): Tình nguyện viên
 /ˌvɑː.lənˈtɪr/

Bạn có biết rằng trình duyệt của bạn đã lỗi thời?

Trình duyệt của bạn đã lỗi thời, và có thể không tương thích tốt với website, chắc chắn rằng trải nghiệm của bạn trên website sẽ bị hạn chế. Bên dưới là danh sách những trình duyệt phổ biến hiện nay.


Click vào biểu tượng để tải trình duyệt bạn muốn.