Ball: Quả bóng /bɑːl/ |
|
Football: Bóng đá /ˈfʊt.bɑːl/ |
|
Riding: Môn thể thao cưỡi ngựa /ˈraɪ.dɪŋ/ |
|
Swimming: Môn bơi lội /swɪmming/ |
|
Badminton: Môn cầu lông /ˈbæd.mɪn.tən/ |
|
Football player: Cầu thủ bóng đá /ˈfʊt.bɔːl ˌpleɪ.ɚ/ |
|
Rugby: Môn bóng bầu dục /ˈrʌɡ.bi/ |
|
Swimming costume: Đồ bơi /ˈswɪm.ɪŋ ˌkɑː.stuːm/ |
|
Baseball: Bóng chày /ˈbeɪs.bɑːl/ |
|
Game: Trò chơi/ cuộc thi đấu /ɡeɪm/ |
|
Run (v) : Chạy /rʌn/ |
|
Swimming pool : Hồ bơi /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ |
|
Basketball: Bóng rổ /ˈbæs.kət.bɑːl/ |
|
Goal: Khung thành/ cầu môn/ bàn thắng /ɡoʊl/ |
|
Sailing: Sự đi thuyền /ˈseɪ.lɪŋ/ |
|
Swimsuit: Đồ bơi /ˈswɪm.suːt/ |
|
Bat: Gậy đánh bóng chày /bæt/ |
|
Golf: Đánh gôn /ɡɑːlf/ |
|
Sea: Biển /siː/ |
|
Table tennis : Môn bóng bàn /ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ |
|
Bathing suit: Đồ tắm /ˈbeɪ.ðɪŋ ˌsuːt/ |
|
Hockey: Khúc côn cầu /ˈhɑː.ki/ |
|
Skate (v) : Giày trượt bang /skeɪt/ |
|
Team: Đội/ nhóm /tiːm/ |
|
Beach: Bãi biển /biːtʃ/ |
|
Kit: Bộ (đồ chơi thể thao/ dụng cụ y tế/ …) /kɪt/ |
|
Skateboard (n) : Ván trượt /ˈskeɪt.bɔːrd/ |
|
Tennis: Quần vợt/ ten-nít /ˈten.ɪs/ |
|
Bicycle: Xe đạp /ˈbaɪ.sə.kəl/ |
|
Luck: Sự may rủi /lʌk/ |
|
Ski (v) : Ván trượt tuyết /skiː/ |
|
Tennis player: Vận động viên quần vợt /ˈten.ɪs//ˈpleɪ.ɚ/ |
|
Bike: Xe đạp /baɪk/ |
|
Member: Thành viên /ˈmem.bɚ/ |
|
Skiing: Trượt tuyết /skiːig/ |
|
Throw (v): Ném / sự ném /θroʊ/ |
|
Boat: Thuyền /boʊt/ |
|
Play (v) : Chơi / nô đùa /pleɪ/ |
|
Snowboard (n) : Ván trượt tuyết /ˈsnoʊ.bɔːrd/ |
|
Ticket: Vé /ˈtɪk.ɪt/ |
|
Catch (v) : Bắt /kætʃ/ |
|
Player: Người chơi một trò chơi nào đó /ˈpleɪ.ɚ/ |
|
Snowboarding: Trượt tuyết /ˈsnoʊ.bɔːr-/ |
|
Tired: Mệt mọi/ ủ rũ /taɪrd/ |
|
Climb (v) : Leo / trèo /klaɪm/ |
|
Pool (n) : Hồ /puːl/ |
|
Soccer: Bóng đá /ˈsɑː.kɚ/ |
|
Trainers: Giày thể thao /ˈtreɪ.nɚ/ |
|
Club: Câu lạc bộ /klʌb/ |
|
Practice (n) : Sự luyện tập /ˈpræk.tɪs/ |
|
Sport (s) : Thể thao /spɔːrt/ |
|
Vs / versus : Chống/ chống lại/ đấu với /ˈvɝː.səs/ |
|
Coach (n): Huấn luyện viên /koʊtʃ/ |
|
Practice (v) : Luyện tập /ˈpræk.tɪs/ |
|
Sports centre : Trung tâm thể dục thể thhao /ˈspɔːrts ˌsen.t̬ɚ/ |
|
Volleyball: Bóng chuyền /ˈvɑː.li.bɑːl/ |
|
Competition: Sự cạnh tranh/ cuộc thi đấu /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ |
|
Prize: Giải thưởng /praɪz/ |
|
Stadium: Sân vận động /ˈsteɪ.di.əm/ |
|
Walk (v) : Đi bộ /wɑːk/ |
|
Cricket: Môn crich-kê/ môn bóng gậy /ˈkrɪk.ɪt/ |
|
Race (n & v) : Đua/ chạy đua /reɪs/ |
|
Surf: Lướt sóng /sɝːf/ |
|
Watch (v) : Xem /wɑːtʃ/ |
|
Cycling: Đi xe đạp /ˈsaɪ.klɪŋ/ |
|
Racket: Vượt đánh cầu lông /ˈræk.ɪt/ |
|
Surfboard: Ván lướt sóng /ˈsɝːf.bɔːrd/ |
|
Win (v) : Chiến thắng /wɪn/ |
|
Rest (n & v) : Sự nghỉ ngơi/ nghỉ /rest/ |
|
Windsurfing: Môn lướt ván buồm Môn lướt ván buồm |
|
Fishing: Câu cá /ˈfɪʃ.ɪŋ/ |
|
Ride (n & v): Đi / cưỡi/ đi xe /raɪd/ |
|
Swim: Bơi/ lội /swɪm/ |
|
Winner: Người chiến thắng /ˈwɪn.ɚ/ |