KET VOCALULARY LISTS P7

TOPIC 19 : SPORT


Ball: Quả bóng
/bɑːl/
Football: Bóng đá
/ˈfʊt.bɑːl/
Riding: Môn thể thao cưỡi ngựa
/ˈraɪ.dɪŋ/
Swimming: Môn bơi lội
/swɪmming/
Badminton: Môn cầu lông
/ˈbæd.mɪn.tən/
Football player: Cầu thủ bóng đá
/ˈfʊt.bɔːl ˌpleɪ.ɚ/
Rugby: Môn bóng bầu dục
/ˈrʌɡ.bi/
Swimming costume: Đồ bơi
/ˈswɪm.ɪŋ ˌkɑː.stuːm/
Baseball: Bóng chày
/ˈbeɪs.bɑːl/
Game: Trò chơi/ cuộc thi đấu
/ɡeɪm/
Run (v) : Chạy
/rʌn/
Swimming pool : Hồ bơi
/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/
Basketball: Bóng rổ
/ˈbæs.kət.bɑːl/
Goal: Khung thành/ cầu môn/ bàn thắng
/ɡoʊl/
Sailing: Sự đi thuyền
/ˈseɪ.lɪŋ/
Swimsuit: Đồ bơi
/ˈswɪm.suːt/
Bat: Gậy đánh bóng chày
/bæt/
Golf: Đánh gôn
/ɡɑːlf/
Sea: Biển
/siː/
Table tennis : Môn bóng bàn
/ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/
Bathing suit: Đồ tắm
/ˈbeɪ.ðɪŋ ˌsuːt/
Hockey: Khúc côn cầu
/ˈhɑː.ki/
Skate (v) : Giày trượt bang
/skeɪt/
Team: Đội/ nhóm
/tiːm/
Beach: Bãi biển
/biːtʃ/
Kit: Bộ (đồ chơi thể thao/ dụng cụ y tế/ …)
/kɪt/
Skateboard (n) : Ván trượt
/ˈskeɪt.bɔːrd/
Tennis: Quần vợt/ ten-nít
/ˈten.ɪs/
Bicycle: Xe đạp
/ˈbaɪ.sə.kəl/
Luck: Sự may rủi
/lʌk/
Ski (v) : Ván trượt tuyết
/skiː/
Tennis player: Vận động viên quần vợt
/ˈten.ɪs//ˈpleɪ.ɚ/
Bike: Xe đạp
/baɪk/
Member: Thành viên
/ˈmem.bɚ/
Skiing: Trượt tuyết
/skiːig/
Throw (v): Ném / sự ném
/θroʊ/
Boat: Thuyền
/boʊt/
Play (v) : Chơi / nô đùa
/pleɪ/
Snowboard (n) : Ván trượt tuyết
/ˈsnoʊ.bɔːrd/
Ticket: Vé
/ˈtɪk.ɪt/

 
Catch (v) : Bắt
/kætʃ/
Player: Người chơi một trò chơi nào đó
/ˈpleɪ.ɚ/
Snowboarding: Trượt tuyết
/ˈsnoʊ.bɔːr-/
Tired: Mệt mọi/ ủ rũ
/taɪrd/
Climb (v) : Leo / trèo
/klaɪm/
Pool (n) : Hồ
/puːl/
Soccer: Bóng đá
/ˈsɑː.kɚ/
Trainers: Giày thể thao
/ˈtreɪ.nɚ/
Club: Câu lạc bộ
/klʌb/
Practice (n) : Sự luyện tập
/ˈpræk.tɪs/
Sport (s) : Thể thao
/spɔːrt/
Vs / versus : Chống/ chống lại/ đấu với
/ˈvɝː.səs/
Coach (n): Huấn luyện viên
/koʊtʃ/
Practice (v) : Luyện tập
/ˈpræk.tɪs/
Sports centre : Trung tâm thể dục thể thhao
/ˈspɔːrts ˌsen.t̬ɚ/
Volleyball: Bóng chuyền
/ˈvɑː.li.bɑːl/
Competition: Sự cạnh tranh/ cuộc thi đấu
/ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/
Prize: Giải thưởng
/praɪz/
Stadium: Sân vận động
/ˈsteɪ.di.əm/
Walk (v) : Đi bộ
/wɑːk/
Cricket: Môn crich-kê/ môn bóng gậy
/ˈkrɪk.ɪt/
Race (n & v) : Đua/ chạy đua
/reɪs/
Surf: Lướt sóng
/sɝːf/
Watch (v) : Xem
/wɑːtʃ/
Cycling: Đi xe đạp
/ˈsaɪ.klɪŋ/
Racket: Vượt đánh cầu lông
/ˈræk.ɪt/
Surfboard: Ván lướt sóng
/ˈsɝːf.bɔːrd/
Win (v) : Chiến thắng
/wɪn/
Rest (n & v) : Sự nghỉ ngơi/ nghỉ
/rest/
Windsurfing: Môn lướt ván buồm
Môn lướt ván buồm
Fishing: Câu cá
/ˈfɪʃ.ɪŋ/
Ride (n & v): Đi / cưỡi/ đi xe
/raɪd/
Swim: Bơi/ lội
/swɪm/
Winner: Người chiến thắng
/ˈwɪn.ɚ/

Bạn có biết rằng trình duyệt của bạn đã lỗi thời?

Trình duyệt của bạn đã lỗi thời, và có thể không tương thích tốt với website, chắc chắn rằng trải nghiệm của bạn trên website sẽ bị hạn chế. Bên dưới là danh sách những trình duyệt phổ biến hiện nay.


Click vào biểu tượng để tải trình duyệt bạn muốn.