KET VOCALULARY LISTS P6

TOPIC 15 : PLACES :BUILDINGS

Apartment : Căn hộ
/əˈpɑːrt.mənt/
Department store : Cửa hàng bách hóa tổng hợp
/dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/
House : Nhà /căn nhà
/haʊs/
Shop : Cửa hàng/ cửa hiệu
/ʃɑːp/
Bank : Ngân hang
/bæŋk/
Disco : Phòng nhảy disco/ câu lạc bộ khiêu vũ
/ˈdɪs.koʊ/
Library : Thư viện
/ˈlaɪ.brer.i/
Sports centre : Trung tâm thể dục thể thao
/ˈspɔːrts ˌsen.t̬ɚ/
Bookshop : Nhà sách/ hiệu sách
/ˈbʊk.ʃɑːp/
Entrance : Lối vào
/ˈen.trəns/
Lift : Thang máy
/lɪft/
Stadium : Sân vận động
/ˈsteɪ.di.əm/
Building : Tòa nhà/ cao ốc
/ˈbɪl.dɪŋ/
Exit : Lối ra/ lối thoát hiểm
/ˈeɡ.zɪt/
Museum : Bảo tang
/mjuːˈziː.əm/
Supermarket : Trung tâm thương mạ
/ˈsuː.pɚˌmɑːr.kɪt/
Cafe/café : Cà phê
/kæfˈeɪ/
Factory : Nhà máy /xí nghiệp
/ˈfæk.tɚ.i/
Newsagent :Người bán báo
/ˈnuːzˌeɪ.dʒənt/
Swimming pool : Hồ bơi
/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/
Castle : Lâu đài
 /ˈkæs.əl/
Flat : Căn hộ/ căn phòng
/flæt/
Office : Văn phòng
/ˈɑː.fɪs/
Theatre : Rạp hát / nhà hát
/ˈθiː.ə.t̬ɚ/
Cathedral : Nhà thờ lớn / thánh đường
/kəˈθiː.drəl/
Garage : Ga ra/ nhà để xe
/ɡəˈrɑːʒ/
Police station : Đồn công an/ cảnh sát
/pəˈliːs ˌsteɪ.ʃən/
University : Trường đại học
/ˌjuː.nəˈvɝː.sə.t̬i/
Church : Nhà thờ/ thánh đường
/tʃɝːtʃ/
Guesthouse : Nhà khách
/ˈɡest.haʊs/
Post office : Bưu điện
/ˈpoʊst ˌɑː.fɪs/
Cinema : Rạp chiếu phim
/ˈsɪn.ə.mə/
Hospital : Bệnh viện
/ˈhɑː.spɪ.t̬əl/
Railway Station: Nhà ga
/ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/
College : Trường cao đẳng
/ˈkɑː.lɪdʒ/
Hotel : Nhà nghỉ/ khách sạn
/hoʊˈtel/
School: Trường học
/skuːl/

PLACES 16 : COUNTRYSIDE

Area : Khu vực/ vùng
/ˈer.i.ə/
Field : Cánh đồng
/fiːld/
Mountain : Núi
/ˈmaʊn.tən/
Sea : Biển
/siː/
Beach : Bãi biển
/biːtʃ/
Forest : Rừng
/ˈfɔːr.ɪst/
Path : Đường mòn/ đường nhỏ/ lối đi
/pæθ/
Sky : Bầu trời
/skaɪ/
Campsite : Khu vực căm trại
/ˈkæmp.saɪt/
Hill : Đồi/ ngọn đồi
/hɪl/
Railway : Đường sắt
/ˈreɪl.weɪ/
Village : Làng/ xã vùng nông thôn
/ˈvɪl.ɪdʒ/
Canal : Kênh / sông đào
/kəˈnæl/
Island : Đảo/ hòn đảo
/ˈaɪ.lənd/
Rainforest : Rừng nhiệt đới
/ˈreɪn.fɔːr.ɪst/
Wood : Gỗ/ làm bằng gỗ
/wʊd/
Farm : Trang trại/ nông trại
/fɑːrm/
Lake : Hồ
/leɪk/
River: Sông/ con sông
/ˈrɪv.ɚ/

PLACES 17 : TOWN AND CITY

Airport : Sân bay
/ˈer.pɔːrt/
Corner : Góc tường
/ˈkɔːr.nɚ/
Petrol station : Tram xằng dầu
/ˈpet.rəl ˌsteɪ.ʃən/
Street : Đường/ con đường
/striːt/
Bridge : Cây cầu
/brɪdʒ/
Crossing : Sự đi qua / sự vượt qua
/ˈkrɑː.sɪŋ/
Playground : Sân chơi/ khu vực vui chơi
/ˈpleɪ.ɡraʊnd/
Town : Thị trấn/ thị xã
/taʊn/
Bus station: Trạm xe buýt
/ˈbʌs ˌsteɪ.ʃən/
Crossroads : Ngã tư/ giao lộ
/ˈkrɑːs.roʊdz/
Road : Đường
/roʊd/
Underground : Tàu điện ngầm
/ˌʌn.dɚˈɡraʊnd/
Bus stop : Trạm dừng xe buýt
/ˈbʌs ˌstɑːp/
Market : Chợ
/ˈmɑːr.kɪt/
Roundabout : Vòng xoay/ vòng xuyến
 /ˈraʊnd.ə.baʊt/
Zoo : Công viên
/zuː/
Car park : Bãi đậu xe
/ˈkɑːr ˌpɑːrk/
Motorway : Đường cao tốc/ xa lộ
/ˈmoʊ.t̬ɚ.weɪ/
Square : Quảng trường
/skwer/
City centre : Trung tâm thành phố
/ˌsɪt̬.i ˈsen.t̬ɚ/
Park : Công viên
/pɑːrk/
Station: Trạm / điểm
/ˈsteɪ.ʃən/

TOPIC 18 : SHOPPING

Advertisement : Quảng cáo/ sự quảng cáo
æd.vɝːˈtaɪz.mənt/
Close (v) : Đóng cửa
/kloʊz/
Open (v & adj) : Mở cửa
/ˈoʊ.pən/
Shopping : Mua sắm / sự đi mua hang
/ˈʃɑː.pɪŋ/
Assistant : Trợ lý/ người giúp đỡ/ phụ tá
/əˈsɪs.tənt/
Closed (adj) : Không cởi mở/ sống khép kín
/kloʊzd/
Pay (for) : Thanh toán
/peɪ/
Spend : Chi tiêu / tiêu xài
/spend/
Bill : Hóa đơn
/bɪl/
Cost (n & v) : Giá cả/ chi phí
/kɑːst/
Pence : Đồng xu
/pens/
Store : Cửa hang
/stɔːr/
Bookshop : Nhà sách/ hiệu sách
/ˈbʊk.ʃɑːp/
Credit Card: Thẻ Tín dụng
/ˈkred.ɪt ˌkɑːrd/
Penny : Đồng xu
/ˈpen.i/
Supermarket : Trung tâm thương mại
/ˈsuː.pɚˌmɑːr.kɪt/
Buy (v) : Mua
/baɪ/
Customer : Khách hàng
/ˈkʌs.tə.mɚ/
Pound : Đồng pao
/paʊnd/
Try on : Thử
/traɪ/  /ɑːn/
Cash (n & v) : Tiền mặt
/kæʃ/
Department store : Cửa hàng bách hóa tổng hợp
/dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/
Price : Giá cả
/praɪs/
Cent : Đồng xu(bằng 1 phần trăm đô la)
/sent/
Dollar : Đồng đô la
Rent : Thuê / tiền thuê
/rent/
Change (n & v) : Sự thay đổi/ thay đổi
/tʃeɪndʒ/
Euro : Đồng ơ rô
/ˈjʊr.oʊ/
Cheap : Rẻ /giá thấp
 /tʃiːp/
Expensive: Đắt/ giá cao
/ɪkˈspen.sɪv/
Shop assistant : Trợ lý cửa hang
/ˈʃɑːp əˌsɪs.tənt/
Cheque : Tấm séc
/tʃek/
For sale : Giảm giá
/fɔːr/  /seɪl/
Shopper: Khách hàng/ người mua hang
/ˈʃɑː.pɚ/

Bạn có biết rằng trình duyệt của bạn đã lỗi thời?

Trình duyệt của bạn đã lỗi thời, và có thể không tương thích tốt với website, chắc chắn rằng trải nghiệm của bạn trên website sẽ bị hạn chế. Bên dưới là danh sách những trình duyệt phổ biến hiện nay.


Click vào biểu tượng để tải trình duyệt bạn muốn.