Apartment : Căn hộ /əˈpɑːrt.mənt/ |
|
Department store : Cửa hàng bách hóa tổng hợp /dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/ |
|
House : Nhà /căn nhà /haʊs/ |
|
Shop : Cửa hàng/ cửa hiệu /ʃɑːp/ |
|
Bank : Ngân hang /bæŋk/ |
|
Disco : Phòng nhảy disco/ câu lạc bộ khiêu vũ /ˈdɪs.koʊ/ |
|
Library : Thư viện /ˈlaɪ.brer.i/ |
|
Sports centre : Trung tâm thể dục thể thao /ˈspɔːrts ˌsen.t̬ɚ/ |
|
Bookshop : Nhà sách/ hiệu sách /ˈbʊk.ʃɑːp/ |
|
Entrance : Lối vào /ˈen.trəns/ |
|
Lift : Thang máy /lɪft/ |
|
Stadium : Sân vận động /ˈsteɪ.di.əm/ |
|
Building : Tòa nhà/ cao ốc /ˈbɪl.dɪŋ/ |
|
Exit : Lối ra/ lối thoát hiểm /ˈeɡ.zɪt/ |
|
Museum : Bảo tang /mjuːˈziː.əm/ |
|
Supermarket : Trung tâm thương mạ /ˈsuː.pɚˌmɑːr.kɪt/ |
|
Cafe/café : Cà phê /kæfˈeɪ/ |
|
Factory : Nhà máy /xí nghiệp /ˈfæk.tɚ.i/ |
|
Newsagent :Người bán báo /ˈnuːzˌeɪ.dʒənt/ |
|
Swimming pool : Hồ bơi /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ |
|
Castle : Lâu đài /ˈkæs.əl/ |
|
Flat : Căn hộ/ căn phòng /flæt/ |
|
Office : Văn phòng /ˈɑː.fɪs/ |
|
Theatre : Rạp hát / nhà hát /ˈθiː.ə.t̬ɚ/ |
|
Cathedral : Nhà thờ lớn / thánh đường /kəˈθiː.drəl/ |
|
Garage : Ga ra/ nhà để xe /ɡəˈrɑːʒ/ |
|
Police station : Đồn công an/ cảnh sát /pəˈliːs ˌsteɪ.ʃən/ |
|
University : Trường đại học /ˌjuː.nəˈvɝː.sə.t̬i/ |
|
Church : Nhà thờ/ thánh đường /tʃɝːtʃ/ |
|
Guesthouse : Nhà khách /ˈɡest.haʊs/ |
|
Post office : Bưu điện /ˈpoʊst ˌɑː.fɪs/ |
|
Cinema : Rạp chiếu phim /ˈsɪn.ə.mə/ |
|
Hospital : Bệnh viện /ˈhɑː.spɪ.t̬əl/ |
|
Railway Station: Nhà ga /ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/ |
|
College : Trường cao đẳng /ˈkɑː.lɪdʒ/ |
|
Hotel : Nhà nghỉ/ khách sạn /hoʊˈtel/ |
|
School: Trường học /skuːl/ |
Area : Khu vực/ vùng /ˈer.i.ə/ |
|
Field : Cánh đồng /fiːld/ |
|
Mountain : Núi /ˈmaʊn.tən/ |
|
Sea : Biển /siː/ |
|
Beach : Bãi biển /biːtʃ/ |
|
Forest : Rừng /ˈfɔːr.ɪst/ |
|
Path : Đường mòn/ đường nhỏ/ lối đi /pæθ/ |
|
Sky : Bầu trời /skaɪ/ |
|
Campsite : Khu vực căm trại /ˈkæmp.saɪt/ |
|
Hill : Đồi/ ngọn đồi /hɪl/ |
|
Railway : Đường sắt /ˈreɪl.weɪ/ |
|
Village : Làng/ xã vùng nông thôn /ˈvɪl.ɪdʒ/ |
|
Canal : Kênh / sông đào /kəˈnæl/ |
|
Island : Đảo/ hòn đảo /ˈaɪ.lənd/ |
|
Rainforest : Rừng nhiệt đới /ˈreɪn.fɔːr.ɪst/ |
|
Wood : Gỗ/ làm bằng gỗ /wʊd/ |
|
Farm : Trang trại/ nông trại /fɑːrm/ |
|
Lake : Hồ /leɪk/ |
|
River: Sông/ con sông /ˈrɪv.ɚ/ |
Airport : Sân bay /ˈer.pɔːrt/ |
|
Corner : Góc tường /ˈkɔːr.nɚ/ |
|
Petrol station : Tram xằng dầu /ˈpet.rəl ˌsteɪ.ʃən/ |
|
Street : Đường/ con đường /striːt/ |
|
Bridge : Cây cầu /brɪdʒ/ |
|
Crossing : Sự đi qua / sự vượt qua /ˈkrɑː.sɪŋ/ |
|
Playground : Sân chơi/ khu vực vui chơi /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ |
|
Town : Thị trấn/ thị xã /taʊn/ |
|
Bus station: Trạm xe buýt /ˈbʌs ˌsteɪ.ʃən/ |
|
Crossroads : Ngã tư/ giao lộ /ˈkrɑːs.roʊdz/ |
|
Road : Đường /roʊd/ |
|
Underground : Tàu điện ngầm /ˌʌn.dɚˈɡraʊnd/ |
|
Bus stop : Trạm dừng xe buýt /ˈbʌs ˌstɑːp/ |
|
Market : Chợ /ˈmɑːr.kɪt/ |
|
Roundabout : Vòng xoay/ vòng xuyến /ˈraʊnd.ə.baʊt/ |
|
Zoo : Công viên /zuː/ |
|
Car park : Bãi đậu xe /ˈkɑːr ˌpɑːrk/ |
|
Motorway : Đường cao tốc/ xa lộ /ˈmoʊ.t̬ɚ.weɪ/ |
|
Square : Quảng trường /skwer/ |
|
City centre : Trung tâm thành phố /ˌsɪt̬.i ˈsen.t̬ɚ/ |
|
Park : Công viên /pɑːrk/ |
|
Station: Trạm / điểm /ˈsteɪ.ʃən/ |
Advertisement : Quảng cáo/ sự quảng cáo æd.vɝːˈtaɪz.mənt/ |
|
Close (v) : Đóng cửa /kloʊz/ |
|
Open (v & adj) : Mở cửa /ˈoʊ.pən/ |
|
Shopping : Mua sắm / sự đi mua hang /ˈʃɑː.pɪŋ/ |
|
Assistant : Trợ lý/ người giúp đỡ/ phụ tá /əˈsɪs.tənt/ |
|
Closed (adj) : Không cởi mở/ sống khép kín /kloʊzd/ |
|
Pay (for) : Thanh toán /peɪ/ |
|
Spend : Chi tiêu / tiêu xài /spend/ |
|
Bill : Hóa đơn /bɪl/ |
|
Cost (n & v) : Giá cả/ chi phí /kɑːst/ |
|
Pence : Đồng xu /pens/ |
|
Store : Cửa hang /stɔːr/ |
|
Bookshop : Nhà sách/ hiệu sách /ˈbʊk.ʃɑːp/ |
|
Credit Card: Thẻ Tín dụng /ˈkred.ɪt ˌkɑːrd/ |
|
Penny : Đồng xu /ˈpen.i/ |
|
Supermarket : Trung tâm thương mại /ˈsuː.pɚˌmɑːr.kɪt/ |
|
Buy (v) : Mua /baɪ/ |
|
Customer : Khách hàng /ˈkʌs.tə.mɚ/ |
|
Pound : Đồng pao /paʊnd/ |
|
Try on : Thử /traɪ/ /ɑːn/ |
|
Cash (n & v) : Tiền mặt /kæʃ/ |
|
Department store : Cửa hàng bách hóa tổng hợp /dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/ |
|
Price : Giá cả /praɪs/ |
|
Cent : Đồng xu(bằng 1 phần trăm đô la) /sent/ |
|
Dollar : Đồng đô la | |
Rent : Thuê / tiền thuê /rent/ |
|
Change (n & v) : Sự thay đổi/ thay đổi /tʃeɪndʒ/ |
|
Euro : Đồng ơ rô /ˈjʊr.oʊ/ |
|
Cheap : Rẻ /giá thấp /tʃiːp/ |
|
Expensive: Đắt/ giá cao /ɪkˈspen.sɪv/ |
|
Shop assistant : Trợ lý cửa hang /ˈʃɑːp əˌsɪs.tənt/ |
|
Cheque : Tấm séc /tʃek/ |
|
For sale : Giảm giá /fɔːr/ /seɪl/ |
|
Shopper: Khách hàng/ người mua hang /ˈʃɑː.pɚ/ |