Able : Có khả năng/ có năng lực /ˈeɪ.bəl/ |
|
Different : Khác / khác biệt/ khác nhau /ˈdɪf.ɚ.ənt/ |
|
Interested : Quan tâm đến ai/ cái gì/ có chú ý /ˈɪn.trɪ.stɪd/ |
|
Right : Đúng/ phải/ có lí /raɪt/ |
|
Afraid : Sợ hãi / hoảng sợ /əˈfreɪd/ |
|
Difficult : Khó/ khó khăn /ˈdɪf.ə.kəlt/ |
|
Interesting : Làm quan tâm/ làm chú ý /ˈɪn.trɪ.stɪŋ/ |
|
Slow : Chậm/ chậm chạp /sloʊ/ |
|
Alone : Một mình/ đơn dộc/ cô độc /əˈloʊn/ |
|
Excellent : Xuất sắc/ ưu tú /ˈek.səl.ənt/ |
|
Kind : Tử tế/ ân cần/ có lòng tốt /kaɪnd/ |
|
Small : Nhỏ/ bé/ chật /smɑːl/ |
|
Amazing : Làm kinh ngạc/ làm sửng sốt /əˈmeɪ.zɪŋ/ |
|
Famous : Nổi tiếng/ nổi danh /ˈfeɪ.məs/ |
|
Lovely : Đáng yêu/ dễ thương /ˈlʌv.li/ |
|
Sorry : Lấy làm buốn/ lấy làm tiếc /ˈsɔːr.i/ |
|
Angry : Giận/ tức giận/ cáu /ˈæŋ.ɡri/ |
|
Fast : Nhanh / mau /fæst/ |
|
Lucky : May mắn/ hạnh phúc /ˈlʌk.i/ |
|
Soft : Mềm / dẻo/ dễ uốn/ dễ cắt /sɑːft/ |
|
Bad : Xấu/ không tốt /bæd/ |
|
Favourite : Yêu thích nhất/ ưa nhất/ chuộng nhất /ˈfeɪ.vər.ət/ |
|
Married : Cưới/ kết hôn/ thành lập gia đình /ˈmer.id/ |
|
Special : Đặc biệt/ riêng biệt /ˈspeʃ.əl/ |
|
Beautiful : Đẹp/ hay/ tốt đẹp /ˈbjuː.t̬ə.fəl/ |
|
Fine : Tốt/ khả quan /faɪn/ |
|
Modern : Hiện đại /ˈmɑː.dɚn/ |
|
Strange : Lạ/ kì lạ/ xa lạ/ không quen biết /streɪndʒ/ |
|
Better : Tốt hơn /ˈbet̬.ɚ/ |
|
Free : Tự do /friː/ |
|
Nice : Thú vị/ tốt/ hấp dẫn/ dễ chịu /naɪs/ |
|
Strong : Khỏe mạnh/ tráng kiện/ mạnh/ tốt /strɑːŋ/ |
|
Big : To/ lớn /bɪɡ/ |
|
Friendly : Thân thiết/ thân thiện /ˈfrend.li/ |
|
Noisy : Ồn ào/ huyên náo /nɔɪz/ |
|
Sure : Chắc chắn/ chắc/ xác thực /ʃʊr/ |
|
Bored : Chán / buồn chán /bɔːrd/ |
|
Funny : Buồn cười/ khôi hài /ˈfʌn.i/ |
|
Old : Già/ cổ/ cũ /oʊld/ |
|
Sweet : Ngọt/ có vị ngọt /swiːt/ |
|
Boring : Chán/ buồn chán /ˈbɔː.rɪŋ/ |
|
Good : Tốt/ hay / tuyệt /ɡʊd/ |
|
Pleasant: Vui vẻ/ dễ thương /ˈplez.ənt/ |
|
Tall : Cao /tɑːl/ |
|
Brilliant : Rất thông minh/ rất giỏi/ nổi bật /ˈbrɪl.jənt/ |
|
Great : Lớn / to lớn/ vĩ đại /ɡreɪt/ |
|
Poor : Nghèo nàn/túng/ bần cùng /pʊr/ |
|
Terrible : Khủng khiếp/ thậm tệ/ ghê ghớm /ˈter.ə.bəl/ |
|
Busy : Bận rộn /ˈbɪz.i/ |
|
Happy : Sung sướng/ hạnh phúc /ˈhæp.i/ |
|
Pretty : Xinh/ xinh xắn/ xinh đẹp /ˈprɪt̬.i/ |
|
Tired : Mệt/ mệt mỏi/ nhọc /taɪrd/ |
|
Careful : Cẩn thận/ cẩn trọng/ biết lưu ý /ˈker.fəl/ |
|
Hard : Cứng / rắn/ cứng cáp /hɑːrd/ |
|
Quick : Nhanh chóng/ mau mắn /kwɪk/ |
|
Unhappy : Buồn rầu/ không vui /ʌnˈhæp.i/ |
|
Certain : Chắc/ chắc chắn /ˈsɝː.tən/ |
|
Heavy : Nặng/ nặng nề /ˈhev.i/ |
|
Quiet : Yên lặng/ không ồn ào/ yên tĩnh /ˈkwaɪ.ət/ |
|
Useful : Hữu ích /có ích /ˈjuːs.fəl/ |
|
Clear : Trong/ trong trẻo/ trong sạch /klɪr/ |
|
High : Cao /haɪ/ |
|
Ready : Sẵn sàng /ˈred.i/ |
|
Well : Tốt/ làm tốt /wel/ |
|
Clever : Lanh lợi/ thông minh /ˈklev.ɚ/ |
|
Hungry : Đói / cảm thấy đói /ˈhʌŋ.ɡri/ |
|
Real : Đúng/ thực tế /ˈriː.əl/ |
|
Wrong : Sai/ không đúng /rɑːŋ/ |
|
Cool : Ngầu /kuːl/ |
|
Important : Quan trọng/ trọng yếu /ɪmˈpɔːr.tənt/ |
|
Rich : Giàu có/ nhiều của cải /rɪtʃ/ |
|
Young: Trẻ/ non/ trẻ tuổi/ nhỏ tuổi /jʌŋ/ |