KET VOCALULARY LISTS P5

TOPIC 14 : PERSONAL FEELINGS, OPINIONS AND EXPERIENCES

Able : Có khả năng/ có năng lực
/ˈeɪ.bəl/
Different : Khác / khác biệt/ khác nhau
/ˈdɪf.ɚ.ənt/
Interested : Quan tâm đến ai/ cái gì/ có chú ý
/ˈɪn.trɪ.stɪd/
Right : Đúng/ phải/ có lí
/raɪt/
Afraid : Sợ hãi / hoảng sợ
/əˈfreɪd/
Difficult : Khó/ khó khăn
/ˈdɪf.ə.kəlt/
Interesting : Làm quan tâm/ làm chú ý
/ˈɪn.trɪ.stɪŋ/
Slow : Chậm/ chậm chạp
/sloʊ/
Alone : Một mình/ đơn dộc/ cô độc
/əˈloʊn/
Excellent : Xuất sắc/ ưu tú
/ˈek.səl.ənt/
Kind : Tử tế/ ân cần/ có lòng tốt
/kaɪnd/
Small : Nhỏ/ bé/ chật
/smɑːl/
Amazing : Làm kinh ngạc/ làm sửng sốt
/əˈmeɪ.zɪŋ/
Famous : Nổi tiếng/ nổi danh
/ˈfeɪ.məs/
Lovely : Đáng  yêu/ dễ thương
/ˈlʌv.li/
Sorry : Lấy làm buốn/ lấy làm tiếc
/ˈsɔːr.i/
Angry : Giận/ tức giận/ cáu
/ˈæŋ.ɡri/
Fast : Nhanh / mau
/fæst/
Lucky : May mắn/ hạnh phúc
/ˈlʌk.i/
Soft : Mềm / dẻo/ dễ uốn/ dễ cắt
/sɑːft/
Bad : Xấu/ không tốt
/bæd/
Favourite : Yêu thích nhất/ ưa nhất/ chuộng nhất
 /ˈfeɪ.vər.ət/
Married : Cưới/ kết hôn/ thành  lập gia đình
/ˈmer.id/
Special : Đặc biệt/ riêng biệt
 /ˈspeʃ.əl/
Beautiful : Đẹp/ hay/ tốt đẹp
 /ˈbjuː.t̬ə.fəl/
Fine : Tốt/ khả quan
/faɪn/
Modern : Hiện đại
/ˈmɑː.dɚn/
Strange : Lạ/ kì lạ/ xa lạ/ không quen biết
/streɪndʒ/
Better : Tốt hơn
/ˈbet̬.ɚ/
Free : Tự do
/friː/
Nice : Thú vị/ tốt/ hấp dẫn/ dễ chịu
/naɪs/
Strong : Khỏe mạnh/ tráng kiện/ mạnh/ tốt
/strɑːŋ/
Big : To/ lớn
/bɪɡ/
Friendly : Thân thiết/ thân thiện
/ˈfrend.li/
Noisy : Ồn ào/ huyên náo
 /nɔɪz/
Sure : Chắc chắn/ chắc/ xác thực
/ʃʊr/
Bored : Chán / buồn chán
/bɔːrd/
Funny : Buồn cười/ khôi hài
/ˈfʌn.i/
Old : Già/ cổ/ cũ
/oʊld/
Sweet : Ngọt/ có vị ngọt
/swiːt/
Boring : Chán/ buồn chán
/ˈbɔː.rɪŋ/
Good : Tốt/ hay / tuyệt
/ɡʊd/
Pleasant: Vui vẻ/ dễ thương
/ˈplez.ənt/
Tall : Cao
/tɑːl/
Brilliant : Rất thông minh/ rất giỏi/ nổi bật
/ˈbrɪl.jənt/
Great : Lớn / to lớn/ vĩ đại
/ɡreɪt/
Poor : Nghèo nàn/túng/ bần cùng
/pʊr/
Terrible : Khủng khiếp/ thậm tệ/ ghê ghớm
/ˈter.ə.bəl/
Busy : Bận rộn
/ˈbɪz.i/
Happy : Sung sướng/ hạnh phúc
/ˈhæp.i/
Pretty : Xinh/ xinh xắn/ xinh đẹp
/ˈprɪt̬.i/
Tired : Mệt/ mệt mỏi/ nhọc
/taɪrd/
Careful : Cẩn thận/ cẩn trọng/ biết lưu ý
/ˈker.fəl/
Hard : Cứng / rắn/ cứng cáp
/hɑːrd/
Quick : Nhanh chóng/ mau mắn
/kwɪk/
Unhappy : Buồn rầu/ không vui
/ʌnˈhæp.i/
Certain : Chắc/ chắc chắn
/ˈsɝː.tən/
Heavy : Nặng/ nặng nề
/ˈhev.i/
Quiet : Yên lặng/ không
 ồn ào/ yên tĩnh
/ˈkwaɪ.ət/
Useful : Hữu ích /có ích
/ˈjuːs.fəl/
Clear : Trong/ trong trẻo/ trong sạch
/klɪr/
High : Cao
/haɪ/
Ready : Sẵn sàng
/ˈred.i/
Well : Tốt/ làm tốt
/wel/
Clever : Lanh lợi/ thông minh
/ˈklev.ɚ/
Hungry : Đói / cảm thấy đói
/ˈhʌŋ.ɡri/
Real : Đúng/ thực tế
/ˈriː.əl/
Wrong : Sai/ không đúng
/rɑːŋ/
Cool : Ngầu
/kuːl/
Important : Quan trọng/ trọng yếu
/ɪmˈpɔːr.tənt/
Rich : Giàu có/ nhiều của cải
/rɪtʃ/
Young: Trẻ/ non/ trẻ tuổi/ nhỏ tuổi
/jʌŋ/

Bạn có biết rằng trình duyệt của bạn đã lỗi thời?

Trình duyệt của bạn đã lỗi thời, và có thể không tương thích tốt với website, chắc chắn rằng trải nghiệm của bạn trên website sẽ bị hạn chế. Bên dưới là danh sách những trình duyệt phổ biến hiện nay.


Click vào biểu tượng để tải trình duyệt bạn muốn.