Access : Sự truy cập/ truy cập /ˈæk.ses/ |
|
Delete : Xóa đi /dɪˈliːt/ |
|
Hardware : Phần cứng /ˈhɑːrd.wer/ |
|
Operator : Tổng đài viên /ˈɑː.pə.reɪ.t̬ɚ/ |
|
Address : Địa chỉ /ˈæd.res/ |
|
Dial : Quay số /ˈdaɪ.əl/ |
|
Headline : Đề mục/ tiêu đề /ˈhed.laɪn/ |
|
Parcel : Gói / bưu kiện /ˈpɑːr.səl/ |
|
App : Ứng dụng /æp/ |
|
Dial up : Quay số /ˈdaɪ.əl.ʌp/ |
|
Homepage : Trang chủ /ˈhoʊm ˌpeɪdʒ/ |
|
Password : Mật khẩu /ˈpæs.wɝːd/ |
|
Digital : Công nghệ số /ˈdɪdʒ.ə.t̬əl/ |
|
Install : Thiết lập/ lắp ráp /ɪnˈstɑːl/ |
|
Pc (personal computer): Máy tính cá nhân /ˌpiːˈsiː/ |
|
Blog : Nhật ký trên mạng /blɑːɡ/ |
|
Digital camera : Máy ảnh kỹ thuật số /ˌdɪdʒ.ɪ.t̬əl ˈkæm.rə/ |
|
Internet : Mạng /ˈɪn.t̬ɚ.net/ |
|
Phone : Điện thoại /foʊn/ |
|
Blogger : Người viết nhật ký trên mạng /blɑːɡer/ |
|
Disc/disk : Ổ đĩa máy tính /dɪsk/ |
|
Invent : Phát minh/ sáng chế /ɪnˈvent/ |
|
Photograph : Ảnh / bức ảnh /ˈfoʊ.t̬oʊ.ɡræf/ |
|
By post : Qua đường bưu điện /baɪ/ /poʊst/ |
|
Invention : Sự sáng chế/ sự phát minh /ɪnˈven.ʃən/ |
|
Photography : Thuật nhiếp ảnh/ sự chụp ảnh Thuật nhiếp ảnh/ sự chụp ảnh |
|
Calculator : Dụng cụ tính toán/ máy tính /ˈkæl.kjə.leɪ.t̬ɚ/ |
|
Download (n & v) : Tải xuống /ˈdaʊn.loʊd/ |
|
It (information technology): Công nghệ thông tin /ɪt/ |
|
Podcast : Chương trình truyền thanh /ˈpɑːd.kæst/ |
|
Call (v) : Gọi /kæl/ |
|
Keyboard : Bàn phím máy tính /ˈkiː.bɔːrd/ |
|
Laptop : Máy tính xách tay /ˈlæp.tɑːp/ |
|
Print : In /prɪnt/ |
|
Electronic(s) : Thuộc điện tử /iˌlekˈtrɑː.nɪk/ |
|
Printer : Máy in /ˈprɪn.t̬ɚ/ |
|
Cell phone : Điện thoại di động /ˈsel foʊn/ |
|
Email : Thư điện tử /ˈiː.meɪl/ |
|
Machine : Máy móc /məˈʃiːn/ |
|
Program(me) : Chương trình /ˈproʊ.ɡræm/ |
|
Chat : Nói chuyện phiếm/ tán gấu /tʃæt/ |
|
Engaged : Đã đính ước/ đã hứa hôn /ɪnˈɡeɪdʒd/ |
|
Message : Thông điệp/ tin nhắn/ thông báo /ˈmes.ɪdʒ/ |
|
Reply : Sự trả lời/ hồi âm/ câu trả lời /rɪˈplaɪ/ |
|
Chat room : Phòng trò chuyện /ˈtʃæt ˌruːm/ |
|
Enter : Đi vào/ cho vào /ˈen.t̬ɚ/ |
|
Mobile phone : Điện thoại di động /ˌmoʊ.bəl ˈfoʊn/ |
|
Ring : Tiếng chuông/ sự rung chuông/ chuông điện thoại /rɪŋ/ |
|
Click (v) : Cú nhắp chuột máy vi tính /klɪk/ |
|
Envelope: Phong thư /ˈɑːn.və.loʊp/ |
|
Mouse : Chuột máy tính /maʊs/ |
|
Computer : Máy tính /kəmˈpjuː.t̬ɚ/ |
|
Equipment : Công cụ/ thiết bị/dụng cụ /ɪˈkwɪp.mənt/ |
|
Mouse mat : Thảm chuột máy tính /ˈmaʊs ˌmæt/ |
|
Robot : Người máy /ˈroʊ.bɑːt/ |
|
Connect : Kết nối/ liên kết /kəˈnekt/ |
|
Fax : Bản fax /fæks/ |
|
Screen: Màn hình /skriːn/ |
|
Connection : Sự kết nối/ sự liên kết /kəˈnek.ʃən/ |
|
File : Tập tin /faɪl/ |
|
Server : Máy chủ /ˈsɝː.vɚ/ |
|
Data : Số liệu/ dữ liệu /ˈdeɪ.tə/ |
|
Hang up : Gác máy/ tắt máy điện thoại /hæŋ/ /ʌp/ |
|
Online : Trực tuyến /ˈɑːn.laɪn/ |
|
Sign up (v) : Đăng kí /saɪn//ʌp/ |
|
Smartphone : Điện thoại thông minh /ˈsmɑːrt.foʊn/ |
|
Talk : Nói / trò chuyện/ thảo luận /tɑːk/ |
|
Turn on : Bật lên /ˈtɝːn.ɑːn/ |
|
Webcam : Webcam /ˈweb.kæm/ |
|
Social media : Mạng xã hội /ˌsoʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/ |
|
Upload (n & v) : Tải lên /ʌpˈloʊd/ |
|
Web page : Trang mạng /ˈweb ˌpeɪdʒ/ |
|
Software : Phần mềm /ˈsɑːft.wer/ |
|
Switch off : Tắt /swɪtʃ/ /ɑːf/ |
|
Switch on : Bật /swɪtʃ/ /ɑːn/ |
|
Text : Bản văn/ soạn tin nhắn /tekst/ |
|
Text message : Đoạn tin nhắn /ˈtekst ˌmes.ɪdʒ/ |
|
Turn off : Tắt /ˈtɝːn.ɑːf/ |
|
Video clip : Đoạn phim ngắn /ˈvɪd.i.oʊ ˌklɪp/ |
|
Volume : Âm lượng /ˈvɑːl.juːm/ |
|
Website: Trang mạng /ˈweb.saɪt/ |
Absent : Vắng mặt/ không có mặt /ˈæb.sənt/ |
|
Advanced : Nâng cao /ədˈvænst/ |
|
Arithmetic: Số học/ sự tính /əˈrɪθ.mə.tɪk/ |
|
Art : Nghệ thuật/ mỹ thuật /ɑːrt/ |
|
Beginner : Người bắt đầu/ ngưới mới học /bɪˈɡɪn.ɚ/ |
|
Bell : Cái chuông /bel/ |
|
Biology: Sinh vật học /baɪˈɑː.lə.dʒi/ |
|
Blackboard: Bảng đen /ˈblæk.bɔːrd/ |
|
Board : Cái bảng /bɔːrd/ |
|
Book : Quyển sách /bʊk/ |
|
Bookshelf : Kệ sách /ˈbʊk.ʃelf/ |
|
Break time : Thời gian nghỉ /breɪk/ /breɪk/ |
|
Certificate : Chứng chỉ/ văn bằng /sɚˈtɪf.ə.kət/ |
|
Chemistry : Hóa học/ môn hóa học /ˈkem.ə.stri/ |
|
Class : Lớp /klæs/ |
|
Classroom : Phòng học /ˈklæs.ruːm/ |
|
Clever : Thông minh/ xuất sắc /ˈklev.ɚ/ |
|
Coach : Huấn luyện viên /koʊtʃ/ |
|
College : Trường cao đẳng /ˈkɑː.lɪdʒ/ |
|
Course : Khóa học /kɔːrs/ |
|
Curriculum : Chương trình giảng dạy /kəˈrɪk.jə.ləm/ |
|
Degree: Học vị/ bằng cấp /dɪˈɡriː/ |
|
Desk : Cái bàn /desk/ |
|
Dictionary : Từ điển /ˈdɪk.ʃən.er.i/ |
|
Diploma : Bằng cấp/ văn bằng /dɪˈploʊ.mə/ |
|
Drama : Vở kịch /dɪˈploʊ.mə/ |
|
Economics : Kinh tế học /ˌiː.kəˈnɑː.mɪks/ |
|
Elementary : Cơ bản/ sơ đẳng /ˌel.əˈmen.t̬ɚ.i/ |
|
Essay : Bài tiểu luận /ˈes.eɪ/ |
|
Geography : Vật lý học /dʒiˈɑː.ɡrə.fi/ |
|
History : Lịch sử /ˈhɪs.t̬ɚ.i/ |
|
Handwriting : Chữ viết tay /ˈhændˌraɪ.t̬ɪŋ/ |
|
Homework: Bài tập vê nhà /ˈhoʊm.wɝːk/ |
|
Information: Thông tin /ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/ |
|
Instructions : Quy trình/ hướng dẫn /ɪnˈstrʌk·ʃənz/ |
|
Instructor : Người dạy/ thầy giáo /ɪnˈstrʌk.tɚ/ |
|
Intermediate : Giữa/ trung gian /ˌɪn.t̬ɚˈmiː.di.ət/ |
|
Know : Biết / hiểu biết /noʊ/ |
|
Laboratory (lab): Phòng thí nghiệm/ phòng thực nghiệm /ˈlæb.rə.tɔːr.i/ |
|
Language: Ngôn ngữ /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ |
|
Learn : Học/ nghiên cứu /lɝːn/ |
|
Lesson : Bài học /ˈles.ən/ |
|
Level : Mức độ/ trình độ /ˈlev.əl/ |
|
Library : Thư viện /ˈlaɪ.brer.i/ |
|
Mark : Điểm/ điểm số /mɑːrk/ |
|
Mathematics : Toán học /ˌmæθˈmæt̬.ɪks/ |
|
Math(s) : Toán học/ môn toán /mæθ/ |
|
Music : Âm nhạc/ môn âm nhạc /ˈmjuː.zɪk/ |
|
Nature studies : Nghiên cứu thiên nhiên /ˈneɪ.tʃɚ/ /ˈstʌd·iz/ |
|
Note : Ghi chú /noʊt/ |
|
Notice : Chú ý/ chú thích /ˈnoʊ.t̬ɪs/ |
|
Pencil : Cây bút chì /ˈpen.səl/ |
|
Case : Hộp/ thùng /keɪs/ |
|
Physics : Vật lý học /ˈfɪz.ɪks/ |
|
Practice (n) : Sự luyện tập/ thực hành /ˈpræk.tɪs/ |
|
Practise (v) : Luyện tập / thực hành /ˈpræk.tɪs/ |
|
Primary school : Trường tiểu học /ˈpraɪ.mɚ.i ˌskuːl/ |
|
Project : Đề án/ dự án / kế hoạch /ˈprɑː.dʒekt/ |
|
Pupil : Học trò/ học sinh /ˈpjuː.pəl/ |
|
Qualification : Văn bằng/ học vị/ chứng chỉ /ˌkwɑː.lə.fəˈkeɪ.ʃən/ |
|
Read : Đọc /riːd/ |
|
Register : Đăng kí /ˈredʒ.ə.stɚ/ |
|
Remember : Nhớ /rɪˈmem.bɚ/ |
|
Research : Nghiên cứu /ˈriː.sɝːtʃ/ |
|
Rubber : Cục gôm/ cục tẩy /ˈrʌb.ɚ/ |
|
Ruler : Thước kẻ /ˈruː.lɚ/ |
|
School : Trường học /skuːl/ |
|
Science : Khoa học /ˈsaɪ.əns/ |
|
Secondary school : Trường trung học / trường cấp 2 /ˈsek.ən.der.i ˌskuːl/ |
|
Student : Học sinh/ sinh viên /ˈstuː.dənt/ |
|
Studies : Học/ nghiên cứu /ˈstʌd·iz/ |
|
Subject : Môn học /ˈsʌb.dʒekt/ |
|
Teach : Dạy học/ hướng dẫn /tiːtʃ/ |
|
Teacher : Giáo viên /ˈtiː.tʃɚ/ |
|
Technology : Công nghệ /tekˈnɑː.lə.dʒi/ |
|
Test : Bài kiểm tra /test/ |
|
University: Trường đại học /ˌjuː.nəˈvɝː.sə.t̬i/ |