PET VOCABULARY LIST P2

TOPIC 4 : COMMUNICATIONS AND TECHNOLOGY

Access : Sự truy cập/ truy cập
/ˈæk.ses/
Delete : Xóa đi
/dɪˈliːt/
Hardware : Phần cứng
/ˈhɑːrd.wer/
Operator : Tổng đài viên
/ˈɑː.pə.reɪ.t̬ɚ/
Address : Địa chỉ
/ˈæd.res/
Dial : Quay số
/ˈdaɪ.əl/
Headline : Đề mục/ tiêu đề
/ˈhed.laɪn/
Parcel : Gói / bưu kiện
/ˈpɑːr.səl/
App : Ứng dụng
/æp/
Dial up : Quay số
/ˈdaɪ.əl.ʌp/
Homepage : Trang chủ
/ˈhoʊm ˌpeɪdʒ/
Password : Mật khẩu
/ˈpæs.wɝːd/
Digital : Công nghệ số
/ˈdɪdʒ.ə.t̬əl/
Install : Thiết lập/ lắp ráp
/ɪnˈstɑːl/
Pc (personal computer): Máy tính cá nhân
/ˌpiːˈsiː/
Blog : Nhật ký trên mạng
/blɑːɡ/
Digital camera : Máy ảnh kỹ thuật số
/ˌdɪdʒ.ɪ.t̬əl ˈkæm.rə/
Internet : Mạng
/ˈɪn.t̬ɚ.net/
Phone : Điện thoại
/foʊn/
Blogger : Người viết nhật ký trên mạng
/blɑːɡer/
Disc/disk : Ổ đĩa máy tính
/dɪsk/
Invent : Phát minh/ sáng chế
/ɪnˈvent/
Photograph : Ảnh / bức ảnh
/ˈfoʊ.t̬oʊ.ɡræf/
By post : Qua đường bưu điện
/baɪ/ /poʊst/
Invention : Sự sáng chế/ sự phát minh
/ɪnˈven.ʃən/
Photography : Thuật nhiếp ảnh/ sự chụp ảnh
Thuật nhiếp ảnh/ sự chụp ảnh
Calculator : Dụng cụ tính toán/ máy tính
/ˈkæl.kjə.leɪ.t̬ɚ/
Download (n & v) : Tải xuống
/ˈdaʊn.loʊd/
It (information technology): Công nghệ thông tin
/ɪt/
Podcast : Chương trình truyền thanh
/ˈpɑːd.kæst/
Call (v) : Gọi
/kæl/
Keyboard : Bàn phím máy tính
/ˈkiː.bɔːrd/
Laptop : Máy tính xách tay
/ˈlæp.tɑːp/
Print : In
/prɪnt/
Electronic(s) : Thuộc điện tử
/iˌlekˈtrɑː.nɪk/
Printer : Máy in
/ˈprɪn.t̬ɚ/
Cell phone : Điện thoại di động
/ˈsel foʊn/
Email : Thư điện tử
/ˈiː.meɪl/
Machine : Máy móc
/məˈʃiːn/
Program(me) : Chương trình
/ˈproʊ.ɡræm/
Chat : Nói chuyện phiếm/ tán gấu
/tʃæt/
Engaged : Đã đính ước/ đã hứa hôn
 /ɪnˈɡeɪdʒd/
Message : Thông điệp/ tin nhắn/ thông báo
/ˈmes.ɪdʒ/
Reply : Sự trả lời/ hồi âm/ câu trả lời
/rɪˈplaɪ/
Chat room : Phòng trò chuyện
/ˈtʃæt ˌruːm/
Enter : Đi vào/ cho vào
/ˈen.t̬ɚ/
Mobile phone : Điện thoại di động
/ˌmoʊ.bəl ˈfoʊn/
Ring : Tiếng chuông/ sự rung chuông/ chuông điện thoại
/rɪŋ/
Click (v) : Cú nhắp chuột máy vi tính
/klɪk/
Envelope: Phong thư
/ˈɑːn.və.loʊp/
Mouse : Chuột máy tính
/maʊs/
Computer : Máy tính
/kəmˈpjuː.t̬ɚ/
Equipment : Công cụ/ thiết bị/dụng cụ
 /ɪˈkwɪp.mənt/
Mouse mat : Thảm chuột máy tính
/ˈmaʊs ˌmæt/
Robot : Người máy
/ˈroʊ.bɑːt/
Connect : Kết nối/ liên kết
/kəˈnekt/
Fax : Bản fax
/fæks/
Screen: Màn hình
/skriːn/
Connection : Sự kết nối/ sự liên kết
/kəˈnek.ʃən/
File : Tập tin
/faɪl/
Server : Máy chủ
/ˈsɝː.vɚ/
Data : Số liệu/ dữ liệu
/ˈdeɪ.tə/           
Hang up : Gác máy/ tắt máy điện thoại
/hæŋ/  /ʌp/
Online : Trực tuyến
/ˈɑːn.laɪn/
Sign up (v) : Đăng kí
/saɪn//ʌp/
Smartphone : Điện thoại thông minh
/ˈsmɑːrt.foʊn/
Talk : Nói / trò chuyện/ thảo luận
/tɑːk/
Turn on : Bật lên
/ˈtɝːn.ɑːn/
Webcam : Webcam
/ˈweb.kæm/
Social media : Mạng xã hội
/ˌsoʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/
Upload (n & v) : Tải lên
/ʌpˈloʊd/
Web page : Trang mạng
/ˈweb ˌpeɪdʒ/
Software : Phần  mềm
/ˈsɑːft.wer/
Switch off : Tắt
/swɪtʃ/ /ɑːf/
Switch on : Bật
/swɪtʃ/ /ɑːn/
Text : Bản văn/ soạn tin nhắn
 /tekst/
Text message : Đoạn tin nhắn
/ˈtekst ˌmes.ɪdʒ/
Turn off : Tắt
/ˈtɝːn.ɑːf/
Video clip : Đoạn phim ngắn
/ˈvɪd.i.oʊ ˌklɪp/
Volume : Âm lượng
/ˈvɑːl.juːm/
Website: Trang mạng
/ˈweb.saɪt/


TOPIC 5 :  Education

Absent : Vắng mặt/ không có mặt
/ˈæb.sənt/
Advanced : Nâng cao
/ədˈvænst/
Arithmetic:  Số học/ sự tính
/əˈrɪθ.mə.tɪk/
Art : Nghệ thuật/ mỹ thuật
/ɑːrt/
Beginner : Người bắt đầu/ ngưới mới học
/bɪˈɡɪn.ɚ/
Bell : Cái chuông
/bel/
Biology: Sinh vật học
 /baɪˈɑː.lə.dʒi/ 
Blackboard: Bảng đen
/ˈblæk.bɔːrd/
Board : Cái bảng
/bɔːrd/
Book : Quyển sách
/bʊk/
Bookshelf : Kệ sách
/ˈbʊk.ʃelf/
Break time : Thời gian nghỉ
/breɪk/  /breɪk/
Certificate : Chứng chỉ/ văn bằng
/sɚˈtɪf.ə.kət/
Chemistry : Hóa học/ môn hóa học
/ˈkem.ə.stri/
Class : Lớp
/klæs/
Classroom : Phòng học
/ˈklæs.ruːm/
Clever : Thông minh/ xuất sắc
/ˈklev.ɚ/
Coach : Huấn luyện viên
/koʊtʃ/
College : Trường cao đẳng
/ˈkɑː.lɪdʒ/
Course : Khóa học
/kɔːrs/
Curriculum : Chương trình giảng dạy
/kəˈrɪk.jə.ləm/
Degree: Học vị/ bằng cấp
/dɪˈɡriː/
Desk : Cái bàn
/desk/
Dictionary : Từ điển
/ˈdɪk.ʃən.er.i/
Diploma : Bằng cấp/ văn bằng
/dɪˈploʊ.mə/
Drama : Vở kịch
/dɪˈploʊ.mə/
Economics : Kinh tế học
/ˌiː.kəˈnɑː.mɪks/
Elementary : Cơ bản/ sơ đẳng
/ˌel.əˈmen.t̬ɚ.i/
Essay : Bài tiểu luận
/ˈes.eɪ/
Geography : Vật lý học
/dʒiˈɑː.ɡrə.fi/
History : Lịch sử
/ˈhɪs.t̬ɚ.i/
Handwriting : Chữ viết tay
/ˈhændˌraɪ.t̬ɪŋ/
Homework: Bài tập vê nhà
/ˈhoʊm.wɝːk/
Information: Thông tin
/ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/
Instructions : Quy trình/ hướng dẫn
/ɪnˈstrʌk·ʃənz/
Instructor : Người dạy/ thầy giáo
/ɪnˈstrʌk.tɚ/
Intermediate : Giữa/ trung gian
/ˌɪn.t̬ɚˈmiː.di.ət/
Know : Biết / hiểu biết
/noʊ/
Laboratory (lab): Phòng thí nghiệm/ phòng thực nghiệm
/ˈlæb.rə.tɔːr.i/
 Language: Ngôn ngữ
/ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/
Learn : Học/ nghiên cứu
/lɝːn/
Lesson : Bài học
/ˈles.ən/
Level : Mức độ/ trình độ
/ˈlev.əl/
Library : Thư viện
/ˈlaɪ.brer.i/
Mark : Điểm/ điểm số
/mɑːrk/
Mathematics : Toán học
/ˌmæθˈmæt̬.ɪks/
Math(s) : Toán học/ môn toán
/mæθ/
Music : Âm nhạc/ môn âm nhạc
/ˈmjuː.zɪk/
Nature studies : Nghiên cứu thiên nhiên
/ˈneɪ.tʃɚ/  /ˈstʌd·iz/
Note : Ghi chú
/noʊt/
Notice : Chú ý/ chú thích
/ˈnoʊ.t̬ɪs/
Pencil : Cây bút chì
/ˈpen.səl/
Case : Hộp/ thùng
/keɪs/
Physics : Vật lý học
/ˈfɪz.ɪks/
Practice (n) : Sự luyện tập/ thực hành
/ˈpræk.tɪs/
Practise (v) : Luyện tập / thực hành
/ˈpræk.tɪs/
Primary school : Trường tiểu học
/ˈpraɪ.mɚ.i ˌskuːl/
Project : Đề án/ dự án / kế hoạch
/ˈprɑː.dʒekt/
Pupil : Học trò/ học sinh
/ˈpjuː.pəl/
Qualification : Văn bằng/ học vị/ chứng chỉ
/ˌkwɑː.lə.fəˈkeɪ.ʃən/
Read : Đọc
/riːd/
Register : Đăng kí
/ˈredʒ.ə.stɚ/
Remember : Nhớ
/rɪˈmem.bɚ/
Research : Nghiên cứu
/ˈriː.sɝːtʃ/
Rubber : Cục gôm/ cục tẩy
/ˈrʌb.ɚ/
Ruler : Thước kẻ
/ˈruː.lɚ/
School : Trường học
/skuːl/
Science : Khoa học
 /ˈsaɪ.əns/
Secondary school : Trường trung học / trường cấp 2
/ˈsek.ən.der.i ˌskuːl/
Student : Học sinh/ sinh viên
/ˈstuː.dənt/
Studies : Học/ nghiên cứu
/ˈstʌd·iz/
Subject : Môn học
/ˈsʌb.dʒekt/
Teach : Dạy học/ hướng dẫn
/tiːtʃ/
Teacher : Giáo viên
/ˈtiː.tʃɚ/
Technology : Công nghệ
/tekˈnɑː.lə.dʒi/
Test : Bài kiểm tra
/test/
University: Trường đại học
/ˌjuː.nəˈvɝː.sə.t̬i/

Bạn có biết rằng trình duyệt của bạn đã lỗi thời?

Trình duyệt của bạn đã lỗi thời, và có thể không tương thích tốt với website, chắc chắn rằng trải nghiệm của bạn trên website sẽ bị hạn chế. Bên dưới là danh sách những trình duyệt phổ biến hiện nay.


Click vào biểu tượng để tải trình duyệt bạn muốn.