Airplane : Máy bay /ˈer.pleɪn/ |
|
Explorer : Nhà thám hiểm /ɪkˈsplɔːr.ɚ/ |
|
Park (v) : Đâụ xe /pɑːrk/ |
|
Street : Đường /striːt/ |
|
Airport : Sân bay /ˈer.pɔːrt/ |
|
Far : Xa /fɑːr/ |
|
Passenger : Hành khách /ˈpæs.ən.dʒɚ/ |
|
Suitcase : Va li /ˈsuːt.keɪs/ |
|
Ambulance : Xe cứu thương /ˈæm.bjə.ləns/ |
|
Flight : Bay / chuyến bay /flaɪt/ |
|
Passport : Hộ chiếu /ˈpæs.pɔːrt/ |
|
Taxi : Xe ta xi /ˈtæk.si/ |
|
Backpack : Ba lô /ˈbæk.pæk/ |
|
Fly : Bay /flaɪ/ |
|
Petrol : Xăng /dầu /ˈpet.rəl/ |
|
Ticket : Vé /ˈtɪk.ɪt/ |
|
Boat : Thuyền /boʊt/ |
|
Garage : Nhà để xe/ ga-ra /ɡəˈrɑːʒ/ |
|
Petrol station : Trạm xăng dầu /ˈpet.rəl ˌsteɪ.ʃən/ |
|
Tour (n) : Chuyến đi du lịch /tʊr/ |
|
Bridge : Cây cầu /brɪdʒ/ |
|
Helicopter : Trực thăng /ˈhel.əˌkɑːp.tɚ/ |
|
Pilot : Phi công /ˈpaɪ.lət/ |
|
Tour guide : Hướng dẫn viên du lịch /tʊr/ /ɡaɪd/ |
|
Bus : Xe buýt /bʌs/ |
|
Journey : Chuyến đi/ chuyến hành trình /ˈdʒɝː.ni/ |
|
Platform : Thềm ga xe lửa/ sân ga xe lửa /ˈplæt.fɔːrm/ |
|
Tourist : Khách du lịch /ˈtʊr.ɪst/ |
|
Bus station : Trạm xe buýt /ˈbʌs ˌsteɪ.ʃən/ |
|
Leave : Rời đi /liːv/ |
|
Railway : Ray xe lửa /ˈreɪl.weɪ/ |
|
Tourist information centre: Trung tâm thông tin du lịch /ˈtʊr.ɪst//ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/ |
|
Left : Bên trái /left/ |
|
Repair (v) : Sửa chữa/ tu sửa /rɪˈper/ |
|
Traffic : Kẹt xe /ˈtræf.ɪk/ |
|
Car : Xe ôt ô /kɑːr/ |
|
Light : Ánh sang /laɪt/ /laɪt/ |
|
Return (n & v) : Sự quay lại/ quay đầu/ sự trả lại /rɪˈtɝːn/ |
|
Traffic light : Đèn giao thông /ˈtræf.ɪk ˌlaɪt/ |
|
Case : Hộp / hòm / thùng /keɪs/ |
|
Luggage : Hành lý /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ |
|
Train : Xe lửa/ tàu lửa /treɪn/ |
|
Coach : Huấn luyện viên /koʊtʃ/ |
|
Machine : Máy móc/ bộ máy /məˈʃiːn/ |
|
Right : Bên phải /raɪt/ |
|
Tram : Xe điện/ xe chở khách công cộng /træm/ |
|
Country : Đất nước /ˈkʌn.tri/ |
|
Map : Bản đồ /mæp/ |
|
Road : Đường /roʊd/ |
|
Travel : Đi lại/ đi du lịch/ di chuyển /ˈtræv.əl/ |
|
Delay (n & v) : Sự chậm trễ/ sự trì hoãn /dɪˈleɪ/ |
|
Mechanic : Thợ máy/ công nhân cơ khí /məˈkæn.ɪk/ |
|
Roundabout : Bùng binh/ vòng xoay/ vòng xuyến /ˈraʊnd.ə.baʊt/ |
|
Trip : Chuyến đi/ chuyến du lịch /trɪp/ |
|
Delayed : Bị chậm trễ /dɪˈleɪd/ |
|
Mirror : Cái gương /ˈmɪr.ɚ/ |
|
Sailing : Thuyền buồm/ sự đi thuyền có buồm /ˈseɪ.lɪŋ/ |
|
Tyre ; Lốp / vỏ xe /taɪr/ |
|
Drive : Lái xe /draɪv/ |
|
Seat : Chỗ ngồi /siːt/ |
|
Underground (n) : Tàu điện ngầm /ˌʌn.dɚˈɡraʊnd/ |
|
Driver : Tài xế/ người lái xe /ˈdraɪ.vɚ/ |
|
Motorbike : Xe máy/ xe mô tô /ˈmoʊ.t̬ɚ.baɪk/ |
|
Ship : Tàu /ʃɪp/ |
|
Visit : Thăm viếng /ˈvɪz.ɪt/ |
|
Driver’s licence : Bằng lái xe /ˈdraɪ.vɚz ˌlaɪ.səns/ |
|
Motorway : Đường cao tốc /ˈmoʊ.t̬ɚ.weɪ/ |
|
Station : Trạm/ điểm /ˈsteɪ.ʃən/ |
|
Visitor : Khách/ người đến thăm /ˈvɪz.ɪte/ |
|
Engine : Động cơ /ˈen.dʒɪn/ |
|
Move : Di chuyển /muːv/ |
|
Stop : Sự Dừng/ sự ngừng lại /stɑːp/ |
|
Way (n) : Đường / đường đi / lối đi /weɪ/ |
|
Engineer : Người thiết kế/ kỹ sư /ˌen.dʒɪˈnɪr/ |
|
Oil : Dầu /ɔɪl/ |
|
Straight on: Đi thẳng/ hướng thẳng về phía trước /streɪt/ /ɑːn/ |
|
Wheel : Bánh xe /wiːl/ |
|
Window: Cửa sổ /ˈwɪn.doʊ/ |
Cloud : Mây /klaʊd/ |
|
Hot : Nóng/ nực /hɑːt/ |
|
Sun : Mặt trời /sʌn/ |
|
Wet: Ướt/ ẩm ướt /wet/ |
|
Cloudy : Đầy mây/ u ám /ˈklaʊ.di/ |
|
Ice : Băng/ đá lạnh /aɪs/ |
|
Sunny : Nắng/ đầy nắng /ˈsʌn.i/ |
|
Wind : Gió /wɪnd/ |
|
Cold : Lạnh /koʊld/ |
|
Rain : Mưa /reɪn/ |
|
Thunderstorm : Bão có sấm sét /ˈθʌn.dɚ.stɔːrm/ |
|
Windy: Gió mạnh / nhiều gió /wɪnd/ |
|
Fog : Sương mù /fɑːɡ/ |
|
Snow : Tuyết /snoʊ/ |
|
Warm : Ấm áp /wɔːrm/ |
|
Foggy : Có sương mù/ đầy sương /'fɔgi/ |
|
Storm : Bão /stɔːrm/ |
|
Weather: Thời tiết /ˈweð.ɚ/ |
Actor : Diễn viên nam /ˈæk.tɚ/ |
|
Diploma : Bằng cấp/ văn bằng /dɪˈploʊ.mə/ |
|
Journalist : Nhà báo /ˈdʒɝː.nə.lɪst/ |
|
Secretary : Thư kí /ˈsek.rə.ter.i/ |
|
Artist : Họa sỹ/ nghệ sỹ /ˈɑːr.t̬ɪst/ |
|
Doctor : Bác sỹ /ˈdɑːk.tɚ/ |
|
King : Nhà vua/ vua chúa /kɪŋ/ |
|
Shop assistant : Trợ lý cửa hang /ˈʃɑːp əˌsɪs.tənt/ |
|
Boss : Cấp trên/ sếp /bɑːs/ |
|
Letter : Bức thư/ thư /ˈlet̬.ɚ/ |
|
Shopper : Người mua hang /ˈʃɑː.pɚ/ |
|
Break (n) : Giờ nghỉ giải lao /breɪk/ |
|
Driver : Tài xế/ người lái xe /ˈdraɪ.vɚ/ |
|
Manager : Quản lý /ˈmæn.ə.dʒɚ/ |
|
Singer : Ca sĩ /ˈsɪŋ.ɚ/ |
|
Business : Kinh doanh /ˈbɪz.nɪs/ |
|
Earn : Kiếm được /ɝːn/ |
|
Mechanic : Thợ máy /məˈkæn.ɪk/ |
|
Staff : Nhân viên /stæf/v |
|
Businessman : Nam doanh nhân /ˈbɪz.nɪs.mən/ |
|
Email (n & v) : Thư điện tử /ˈiː.meɪl/ |
|
Meeting : Cuộc gặp/ cuộc họp /ˈmiː.t̬ɪŋ/ |
|
Student : Học sinh, sinh viên /ˈstuː.dənt/ |
|
Businesswoman : Nữ doanh nhân /ˈbɪz.nɪsˌwʊm.ən/ |
|
Engineer : Kỹ sư /ˌen.dʒɪˈnɪr/ |
|
Message : Tin nhắn/ lời nhắn /ˈmes.ɪdʒ/ |
|
Teacher : Giáo viên /ˈtiː.tʃɚ/ |
|
Chemist : Nhà hóa học /ˈkem.ɪst/ |
|
Explorer : Nhà thám hiểm /ɪkˈsplɔːr.ɚ/v |
|
Musician : Nghệ sỹ/ nhạc công /mjuːˈzɪʃ.ən/ |
|
Tennis Player: Vận động viên quần vợt /ˈten.ɪs/ /ˈpleɪ.ɚ/ |
|
Cleaner : Nhân viên vệ sinh /ˈkliː.nɚ/ |
|
Factory : Nhà máy/ xí nghiệp /ˈfæk.tɚ.i/ |
|
Nurse : Y tá /nɝːs/ |
|
Tour guide : Hướng dẫn viên du lịch /tʊr/ /ɡaɪd/ |
|
Coach (n): Huấn luyện viên /koʊtʃ/ |
|
Farm : Trang trại /fɑːrm/ |
|
Occupation : Nghề nghiệp/ công việc/ việc làm /ˌɑː.kjəˈpeɪ.ʃən/ |
|
Uniform : Đồng phục /ˈjuː.nə.fɔːrm/ |
|
Company : Công ty /ˈkʌm.pə.ni/ |
|
Farmer : Nông dân /ˈfɑːr.mɚ/ |
|
Office : Văn phòng /ˈɑː.fɪs/ |
|
Waiter: Phục vụ bàn /ˈweɪ.t̬ɚ/ |
|
Waitress : Nữ phục vụ bàn /ˈweɪ.trəs/ |
|
Computer : Máy tính /kəmˈpjuː.t̬ɚ/ |
|
Footballer : Cầu thủ bóng đá /ˈfʊt.bɑː.lɚ/ |
|
Painter : Họa sỹ /ˈpeɪn.t̬ɚ/ |
|
Work : Làm việc /wɝːk/ |
|
Cook (n & v) : Nấu nướng /kʊk/ |
|
Football player : Cầu thủ bóng đá /ˈfʊt.bɔːl ˌpleɪ.ɚ/ |
|
Photographer : Nhiếp ảnh gia /fəˈtɑː.ɡrə.fɚ/ |
|
Worker : Công nhân /ˈwɝː.kɚ/ |
|
Customer : Khách hang /ˈkʌs.tə.mɚ/ |
|
Guest : Khách /ɡest/ |
|
Pilot : Phi công /ˈpaɪ.lət/ |
|
Writer : Nhà văn /ˈraɪ.t̬ɚ/ |
|
Dentist : Nha sỹ /ˈden.t̬ɪst/ |
|
Police officer : Nhân viên cảnh sát/ công an /pəˈliːs ˌɑː.fɪ.sɚ/ |
|
Desk : Cái bàn /desk/ |
|
Instructions : Cấu trúc /ɪnˈstrʌk·ʃənz/ |
|
Queen : Nữ hoàng /kwiːn/ |
|
Diary : Nhật ký /ˈdaɪr.i/ |
|
Job : Công việc /dʒɑːb/ |
|
Receptionist: Lễ tân /rɪˈsep.ʃən.ɪst/ |