KET VOCALULARY LISTS P9

TOPIC 22 : TRAVEL AND TRANSPORT

Airplane : Máy bay
/ˈer.pleɪn/
Explorer : Nhà thám hiểm
/ɪkˈsplɔːr.ɚ/
Park (v) : Đâụ xe
/pɑːrk/
Street : Đường
/striːt/
Airport : Sân bay
/ˈer.pɔːrt/
Far : Xa
/fɑːr/
Passenger : Hành khách
/ˈpæs.ən.dʒɚ/
Suitcase : Va li
/ˈsuːt.keɪs/
Ambulance : Xe cứu thương
/ˈæm.bjə.ləns/
Flight : Bay / chuyến bay
/flaɪt/
Passport : Hộ chiếu
/ˈpæs.pɔːrt/
Taxi : Xe ta xi
 /ˈtæk.si/
Backpack : Ba lô
/ˈbæk.pæk/
Fly : Bay
 /flaɪ/
Petrol : Xăng /dầu
/ˈpet.rəl/
Ticket : Vé
/ˈtɪk.ɪt/
Boat : Thuyền
/boʊt/
Garage : Nhà để xe/ ga-ra
/ɡəˈrɑːʒ/
Petrol station : Trạm xăng dầu
/ˈpet.rəl ˌsteɪ.ʃən/
Tour (n) : Chuyến đi du lịch
/tʊr/
Bridge : Cây cầu
/brɪdʒ/
Helicopter : Trực thăng
/ˈhel.əˌkɑːp.tɚ/
Pilot : Phi công
/ˈpaɪ.lət/
Tour guide : Hướng dẫn viên du lịch
/tʊr/  /ɡaɪd/
Bus : Xe buýt
/bʌs/
Journey : Chuyến  đi/ chuyến hành trình
/ˈdʒɝː.ni/
Platform : Thềm ga xe lửa/ sân ga xe lửa
/ˈplæt.fɔːrm/
Tourist : Khách du lịch
/ˈtʊr.ɪst/
Bus station : Trạm xe buýt
/ˈbʌs ˌsteɪ.ʃən/
Leave : Rời đi
/liːv/
Railway : Ray xe lửa
/ˈreɪl.weɪ/
Tourist information centre: Trung tâm thông tin du lịch
/ˈtʊr.ɪst//ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/
Left : Bên trái
/left/
Repair (v) : Sửa chữa/ tu sửa
/rɪˈper/
Traffic : Kẹt xe
/ˈtræf.ɪk/
Car : Xe ôt ô
/kɑːr/
Light : Ánh sang
/laɪt/  /laɪt/
Return (n & v) : Sự quay lại/ quay đầu/ sự trả lại
/rɪˈtɝːn/
Traffic light : Đèn giao thông
/ˈtræf.ɪk ˌlaɪt/
Case : Hộp / hòm / thùng
/keɪs/
Luggage : Hành lý
/ˈlʌɡ.ɪdʒ/
Train : Xe lửa/ tàu lửa
/treɪn/
Coach : Huấn luyện viên
/koʊtʃ/
Machine : Máy móc/ bộ máy
 /məˈʃiːn/
Right : Bên phải
/raɪt/
Tram : Xe điện/ xe chở khách công cộng
/træm/
Country : Đất nước
/ˈkʌn.tri/
Map : Bản đồ
/mæp/
Road : Đường
/roʊd/
Travel : Đi lại/ đi du lịch/ di chuyển
/ˈtræv.əl/
Delay (n & v) : Sự chậm trễ/ sự trì hoãn
 /dɪˈleɪ/
Mechanic : Thợ máy/ công nhân cơ khí
/məˈkæn.ɪk/
Roundabout : Bùng binh/ vòng xoay/ vòng xuyến
/ˈraʊnd.ə.baʊt/
Trip : Chuyến đi/ chuyến du lịch
 /trɪp/
Delayed : Bị chậm trễ
/dɪˈleɪd/
Mirror : Cái gương
/ˈmɪr.ɚ/
Sailing : Thuyền buồm/ sự đi thuyền có buồm
/ˈseɪ.lɪŋ/
Tyre ; Lốp / vỏ xe
/taɪr/
Drive : Lái xe
/draɪv/
Seat : Chỗ ngồi
/siːt/
Underground (n) : Tàu điện ngầm
/ˌʌn.dɚˈɡraʊnd/
Driver : Tài xế/ người lái xe
/ˈdraɪ.vɚ/
Motorbike : Xe máy/ xe mô tô
/ˈmoʊ.t̬ɚ.baɪk/
Ship : Tàu
/ʃɪp/
Visit : Thăm viếng
/ˈvɪz.ɪt/
Driver’s licence : Bằng lái xe
 /ˈdraɪ.vɚz ˌlaɪ.səns/
Motorway : Đường cao tốc
 /ˈmoʊ.t̬ɚ.weɪ/
Station : Trạm/ điểm
/ˈsteɪ.ʃən/
Visitor : Khách/ người đến thăm
/ˈvɪz.ɪte/
Engine : Động cơ
/ˈen.dʒɪn/
Move : Di chuyển
/muːv/
Stop : Sự Dừng/ sự ngừng lại
/stɑːp/
Way (n) : Đường / đường đi / lối đi
/weɪ/
Engineer : Người thiết kế/ kỹ sư
/ˌen.dʒɪˈnɪr/
Oil : Dầu
/ɔɪl/
Straight on: Đi thẳng/ hướng thẳng về phía trước
/streɪt/ /ɑːn/
Wheel : Bánh xe
/wiːl/
Window: Cửa sổ
/ˈwɪn.doʊ/


TOPIC 23 : WEATHER

Cloud : Mây
/klaʊd/
Hot : Nóng/ nực
/hɑːt/
Sun : Mặt trời
/sʌn/
Wet: Ướt/ ẩm ướt
/wet/
Cloudy : Đầy mây/ u ám
/ˈklaʊ.di/
Ice : Băng/ đá lạnh
/aɪs/
Sunny : Nắng/ đầy nắng
/ˈsʌn.i/
Wind : Gió
/wɪnd/
Cold : Lạnh
/koʊld/
Rain : Mưa
/reɪn/
Thunderstorm : Bão có sấm sét
/ˈθʌn.dɚ.stɔːrm/
Windy: Gió mạnh / nhiều gió
/wɪnd/
Fog : Sương mù
/fɑːɡ/
Snow : Tuyết
/snoʊ/
Warm : Ấm áp
/wɔːrm/
Foggy : Có sương mù/ đầy sương
/'fɔgi/
Storm : Bão
/stɔːrm/
Weather: Thời  tiết
/ˈweð.ɚ/


TOPIC 24 : WORK AND JOBS        

Actor : Diễn viên nam
/ˈæk.tɚ/
Diploma : Bằng cấp/ văn bằng
/dɪˈploʊ.mə/
Journalist : Nhà báo
/ˈdʒɝː.nə.lɪst/
Secretary : Thư kí
/ˈsek.rə.ter.i/
Artist : Họa sỹ/ nghệ sỹ
/ˈɑːr.t̬ɪst/
Doctor : Bác sỹ
/ˈdɑːk.tɚ/
King : Nhà vua/ vua chúa
/kɪŋ/
Shop assistant : Trợ lý  cửa hang
/ˈʃɑːp əˌsɪs.tənt/
Boss : Cấp trên/ sếp
/bɑːs/
Letter : Bức thư/ thư
/ˈlet̬.ɚ/

 
Shopper : Người mua hang
/ˈʃɑː.pɚ/
Break (n) : Giờ nghỉ giải lao
/breɪk/
Driver : Tài xế/ người lái xe
/ˈdraɪ.vɚ/
Manager : Quản lý
/ˈmæn.ə.dʒɚ/
Singer : Ca sĩ
/ˈsɪŋ.ɚ/
Business : Kinh doanh
/ˈbɪz.nɪs/
Earn : Kiếm được
/ɝːn/
Mechanic : Thợ máy
/məˈkæn.ɪk/
Staff : Nhân viên
/stæf/v
Businessman : Nam doanh nhân
/ˈbɪz.nɪs.mən/
Email (n & v) : Thư điện tử
/ˈiː.meɪl/
Meeting : Cuộc gặp/ cuộc họp
/ˈmiː.t̬ɪŋ/
Student : Học sinh, sinh viên
/ˈstuː.dənt/
Businesswoman : Nữ doanh nhân
 /ˈbɪz.nɪsˌwʊm.ən/
Engineer : Kỹ sư
 /ˌen.dʒɪˈnɪr/
Message : Tin nhắn/ lời nhắn
 /ˈmes.ɪdʒ/
Teacher : Giáo viên
 /ˈtiː.tʃɚ/
Chemist : Nhà hóa học
/ˈkem.ɪst/
Explorer : Nhà thám hiểm
/ɪkˈsplɔːr.ɚ/v
Musician : Nghệ sỹ/ nhạc công
/mjuːˈzɪʃ.ən/
Tennis Player: Vận động viên quần vợt
/ˈten.ɪs/  /ˈpleɪ.ɚ/
Cleaner : Nhân viên vệ sinh
/ˈkliː.nɚ/
Factory : Nhà máy/ xí nghiệp
/ˈfæk.tɚ.i/
Nurse : Y tá
/nɝːs/
Tour guide : Hướng dẫn viên du lịch
/tʊr/  /ɡaɪd/
Coach (n): Huấn luyện viên
/koʊtʃ/
Farm : Trang trại
/fɑːrm/
Occupation : Nghề nghiệp/ công việc/ việc làm
/ˌɑː.kjəˈpeɪ.ʃən/
Uniform : Đồng phục
/ˈjuː.nə.fɔːrm/
Company : Công ty
/ˈkʌm.pə.ni/
Farmer : Nông dân
/ˈfɑːr.mɚ/
Office : Văn phòng
/ˈɑː.fɪs/
Waiter: Phục vụ bàn
/ˈweɪ.t̬ɚ/
Waitress : Nữ phục vụ bàn
/ˈweɪ.trəs/
Computer : Máy tính
/kəmˈpjuː.t̬ɚ/
Footballer : Cầu thủ bóng đá
/ˈfʊt.bɑː.lɚ/
Painter : Họa sỹ
/ˈpeɪn.t̬ɚ/
Work : Làm việc
/wɝːk/
Cook (n & v) : Nấu nướng
/kʊk/
Football player : Cầu thủ bóng đá
/ˈfʊt.bɔːl ˌpleɪ.ɚ/
Photographer : Nhiếp ảnh gia
/fəˈtɑː.ɡrə.fɚ/
Worker : Công nhân
/ˈwɝː.kɚ/
Customer : Khách hang
/ˈkʌs.tə.mɚ/
Guest : Khách
/ɡest/
Pilot : Phi công
/ˈpaɪ.lət/
Writer : Nhà văn
/ˈraɪ.t̬ɚ/
Dentist : Nha sỹ
/ˈden.t̬ɪst/
Police officer : Nhân viên cảnh sát/ công an
/pəˈliːs ˌɑː.fɪ.sɚ/
Desk : Cái bàn
/desk/
Instructions : Cấu trúc
/ɪnˈstrʌk·ʃənz/
Queen : Nữ hoàng
/kwiːn/
Diary : Nhật ký
/ˈdaɪr.i/
Job : Công việc
/dʒɑːb/
Receptionist: Lễ tân
/rɪˈsep.ʃən.ɪst/

Bạn có biết rằng trình duyệt của bạn đã lỗi thời?

Trình duyệt của bạn đã lỗi thời, và có thể không tương thích tốt với website, chắc chắn rằng trải nghiệm của bạn trên website sẽ bị hạn chế. Bên dưới là danh sách những trình duyệt phổ biến hiện nay.


Click vào biểu tượng để tải trình duyệt bạn muốn.