KET VOCALULARY LISTS P8

TOPIC 20 : THE NATURAL WORLD

Air : Không khí
/er/
Fire:  Lửa
/faɪr/
Moon : Mặt trăng
/muːn/
Spring : Mùa xuân
/sprɪŋ/
Autumn : Mùa thu
/ˈɑː.t̬əm/
Flower : Hoa / bông
/ˈflaʊ.ɚ/
Mountain : Núi
/ˈmaʊn.tən/
Star : Sao / ngôi sao
/stɑːr/
Beach : Bãi biển
/biːtʃ/
Forest : Rừng
/ˈfɔːr.ɪst/
Summer : Mùa hè/ mùa hạ
/ˈsʌm.ɚ/
Bee : Ong
/biː/
Grass : Cỏ
/ɡræs/
Plant : Cây cối
/plænt/
Tree : Cây
/triː/
Country : Đất nước
/ˈkʌn.tri/
Grow : Tăng / phát triển về kích cỡ
/ɡroʊ/
Rabbit : Con thỏ
/ˈræb.ɪt/
Water : Nước
/ˈwɑː.t̬ɚ/
Countryside : Vùng ngoại ô/ miền quê/ nông thôn
/ˈkʌn.tri.saɪd/
Hill : Đồi
/hɪl/
River : Sông
/ˈrɪv.ɚ/
North : Miền bắc
/nɔːrθ/
West : Miền tây
/west/
East : Miền đông
/iːst/
South : Miền nam
/saʊθ/
Desert : Sa mạc
/ˈdez.ɚt/
Hot : Nóng
 /hɑːt/
Sea : Biển
/siː/
Winter : Mùa đông
/ˈwɪn.t̬ɚ/
Ice : Băng / đá lạnh
/aɪs/
Sky : Bầu trời
/skaɪ/
Wood : Gỗ
/wʊd/
Explorer : Nhà thám hiểm
/ɪkˈsplɔːr.ɚ/
Island : Đảo
/ˈaɪ.lənd/
Wool : Len/ lông cừu/ lông chiên
/wʊl/
Field : Cánh đồng
/fiːld/
Lake : Hồ
/leɪk/
Space : Không gian/ khoảng trống
/speɪs/
World: Trái đất/ thế giới/ hoàn cầu
/wɝːld/

TOPIC  21 : TIME

Afternoon : Buổi chiều
/ˌæf.tɚˈnuːn/
Evening : Buổi chiều tối
/ˈiːv.nɪŋ/
Morning : Buổi sang
/ˈmɔːr.nɪŋ/
Tonight : Tối nay
 /təˈnaɪt/
Half (past) : Một nửa
/hæf/
Night : Buổi  tối
/naɪt/
Week : Tuần
/wiːk/
Appointment : Cuộc hẹn
/əˈpɔɪnt.mənt/
Holidays : Ngày nghỉ/ ngày lễ
/ˈhɑː.lə.deɪ/
Noon : Buổi trưa
/nuːn/
Weekday : Ngày trong tuần
/ˈwiːk.deɪ/
Autumn : Mùa thu
/ˈɑː.t̬əm/
Hour : Giờ
/aʊr/
O’clock : Chu kỳ đồng hồ
/əˈklɑːk/
Weekend : Ngày cuối tuần
/ˈwiːk.end/
Birthday : Ngày sinh nhật
/ˈbɝːθ.deɪ/
Past : Quá khứ
/pæst/
Weekly : Hàng tuần
 /ˈwiː.kli/
Calendar : Lịch / cuốn lịch
/ˈkæl.ən.dɚ/
Meeting : Cuộc gặp/ cuộc hẹn
/ˈmiː.t̬ɪŋ/
Quarter : Một phần tư
/ˈkwɔːr.t̬ɚ/
Winter : Mùa đông
/ˈwɪn.t̬ɚ/
Century : Thế kỷ
/ˈsen.tʃər.i/
Midnight : Nửa đêm
 /ˈmɪd.naɪt/
Second : Giây
/ˈsek.ənd/
Working hours : Giờ làm việc
/ˈwɝː.kɪŋ/ /ˈaʊəz/
Clock : Đông hồ treo tường
/klɑːk/
Minute : Phút
/ˈmɪn.ɪt/
Spring : Mùa xuân
/sprɪŋ/
Year : Năm
/jɪr/
Daily : Hàng ngày
/ˈdeɪ.li/
Moment : Khoảng thời gian/ chốc/ lát/ lúc
/ˈmoʊ.mənt/
Summer : Mùa hè/ mùa hạ
/ˈsʌm.ɚ/
Yesterday : Ngày hôm qua
/ˈjes.tɚ.deɪ/
Date : Ngày
/deɪt/
Time : Thời gian
/taɪm/
Month : Tháng
/mʌnθ/
Today : Hôm nay
 /təˈdeɪ/
Diary : Cuốn nhật ký
/ˈdaɪr.i/
Monthly : Hàng tháng
/ˈmʌn.θli/
Tomorrow: Ngày mai
/təˈmɔːr.oʊ/

Bạn có biết rằng trình duyệt của bạn đã lỗi thời?

Trình duyệt của bạn đã lỗi thời, và có thể không tương thích tốt với website, chắc chắn rằng trải nghiệm của bạn trên website sẽ bị hạn chế. Bên dưới là danh sách những trình duyệt phổ biến hiện nay.


Click vào biểu tượng để tải trình duyệt bạn muốn.