Air : Không khí /er/ |
|
Fire: Lửa /faɪr/ |
|
Moon : Mặt trăng /muːn/ |
|
Spring : Mùa xuân /sprɪŋ/ |
|
Autumn : Mùa thu /ˈɑː.t̬əm/ |
|
Flower : Hoa / bông /ˈflaʊ.ɚ/ |
|
Mountain : Núi /ˈmaʊn.tən/ |
|
Star : Sao / ngôi sao /stɑːr/ |
|
Beach : Bãi biển /biːtʃ/ |
|
Forest : Rừng /ˈfɔːr.ɪst/ |
|
Summer : Mùa hè/ mùa hạ /ˈsʌm.ɚ/ |
|
Bee : Ong /biː/ |
|
Grass : Cỏ /ɡræs/ |
|
Plant : Cây cối /plænt/ |
|
Tree : Cây /triː/ |
|
Country : Đất nước /ˈkʌn.tri/ |
|
Grow : Tăng / phát triển về kích cỡ /ɡroʊ/ |
|
Rabbit : Con thỏ /ˈræb.ɪt/ |
|
Water : Nước /ˈwɑː.t̬ɚ/ |
|
Countryside : Vùng ngoại ô/ miền quê/ nông thôn /ˈkʌn.tri.saɪd/ |
|
Hill : Đồi /hɪl/ |
|
River : Sông /ˈrɪv.ɚ/ |
|
North : Miền bắc /nɔːrθ/ |
|
West : Miền tây /west/ |
|
East : Miền đông /iːst/ |
|
South : Miền nam /saʊθ/ |
|
Desert : Sa mạc /ˈdez.ɚt/ |
|
Hot : Nóng /hɑːt/ |
|
Sea : Biển /siː/ |
|
Winter : Mùa đông /ˈwɪn.t̬ɚ/ |
|
Ice : Băng / đá lạnh /aɪs/ |
|
Sky : Bầu trời /skaɪ/ |
|
Wood : Gỗ /wʊd/ |
|
Explorer : Nhà thám hiểm /ɪkˈsplɔːr.ɚ/ |
|
Island : Đảo /ˈaɪ.lənd/ |
|
Wool : Len/ lông cừu/ lông chiên /wʊl/ |
|
Field : Cánh đồng /fiːld/ |
|
Lake : Hồ /leɪk/ |
|
Space : Không gian/ khoảng trống /speɪs/ |
|
World: Trái đất/ thế giới/ hoàn cầu /wɝːld/ |
Afternoon : Buổi chiều /ˌæf.tɚˈnuːn/ |
|
Evening : Buổi chiều tối /ˈiːv.nɪŋ/ |
|
Morning : Buổi sang /ˈmɔːr.nɪŋ/ |
|
Tonight : Tối nay /təˈnaɪt/ |
|
Half (past) : Một nửa /hæf/ |
|
Night : Buổi tối /naɪt/ |
|
Week : Tuần /wiːk/ |
|
Appointment : Cuộc hẹn /əˈpɔɪnt.mənt/ |
|
Holidays : Ngày nghỉ/ ngày lễ /ˈhɑː.lə.deɪ/ |
|
Noon : Buổi trưa /nuːn/ |
|
Weekday : Ngày trong tuần /ˈwiːk.deɪ/ |
|
Autumn : Mùa thu /ˈɑː.t̬əm/ |
|
Hour : Giờ /aʊr/ |
|
O’clock : Chu kỳ đồng hồ /əˈklɑːk/ |
|
Weekend : Ngày cuối tuần /ˈwiːk.end/ |
|
Birthday : Ngày sinh nhật /ˈbɝːθ.deɪ/ |
|
Past : Quá khứ /pæst/ |
|
Weekly : Hàng tuần /ˈwiː.kli/ |
|
Calendar : Lịch / cuốn lịch /ˈkæl.ən.dɚ/ |
|
Meeting : Cuộc gặp/ cuộc hẹn /ˈmiː.t̬ɪŋ/ |
|
Quarter : Một phần tư /ˈkwɔːr.t̬ɚ/ |
|
Winter : Mùa đông /ˈwɪn.t̬ɚ/ |
|
Century : Thế kỷ /ˈsen.tʃər.i/ |
|
Midnight : Nửa đêm /ˈmɪd.naɪt/ |
|
Second : Giây /ˈsek.ənd/ |
|
Working hours : Giờ làm việc /ˈwɝː.kɪŋ/ /ˈaʊəz/ |
|
Clock : Đông hồ treo tường /klɑːk/ |
|
Minute : Phút /ˈmɪn.ɪt/ |
|
Spring : Mùa xuân /sprɪŋ/ |
|
Year : Năm /jɪr/ |
|
Daily : Hàng ngày /ˈdeɪ.li/ |
|
Moment : Khoảng thời gian/ chốc/ lát/ lúc /ˈmoʊ.mənt/ |
|
Summer : Mùa hè/ mùa hạ /ˈsʌm.ɚ/ |
|
Yesterday : Ngày hôm qua /ˈjes.tɚ.deɪ/ |
|
Date : Ngày /deɪt/ |
|
Time : Thời gian /taɪm/ |
|
Month : Tháng /mʌnθ/ |
|
Today : Hôm nay /təˈdeɪ/ |
|
Diary : Cuốn nhật ký /ˈdaɪr.i/ |
|
Monthly : Hàng tháng /ˈmʌn.θli/ |
|
Tomorrow: Ngày mai /təˈmɔːr.oʊ/ |