KET VOCALULARY LISTS P4

TOPIC 10 : HEALTH, MEDICINE AND EXERCISE

Accident: Tai nạn, sự rủi ro
/ˈæk.sə.dənt/
Danger: Sự nguy hiểm, mối đe dọa
/ˈdeɪn.dʒɚ/
Head: Cái đầu
/hed/
Pharmacy: Hiệu thuốc/ nhà thuốc
/ˈfɑːr.mə.si/
Ambulance: Xe cứu thương
/ˈæm.bjə.ləns/
Dangerous : Nguy hiểm/ nguy cấp/nham hiểm
/ˈdeɪn.dʒɚ.əs/
Health : Sức khỏe/ thể chất
/helθ/
Problem: Vấn đề/ tình huống khó giải quyết
/ˈprɑː.bləm/
Appointment Đặt lịch hẹn/ sự sắp xếp để gặp hoặc thăm ai đó
/əˈpɔɪnt.mənt/
Dead: Chết
/ded/
Hear (v) : Nghe / lắng nghe
/hɪr/
Rest (n & v) : Sự nghỉ ngơi/ nghỉ/ ngủ
/rest/
Arm : Cánh tay
/ɑːrm/
Dentist : Nha sỹ
/ˈden.t̬ɪst/
Heart: Trái tim
/hɑːrt/
Run : Chạy
/rʌn/
Baby : Em bé/ trẻ sơ sinh
 /ˈbeɪ.bi/
Die : Chết/ mất/ từ trần/băng hà/ hy sinh
/daɪ/
Hospital : Bệnh viện
 /ˈhɑː.spɪ.t̬əl/
Sick: Bệnh/ bị bệnh/ bị ốm
/sɪk/
Back: Lưng
/bæk/
Doctor: Bác sỹ
/ˈdɑːk.tɚ/
Hurt (v): Đau/ bị đau
/hɝːt/
Soap : Xà bông/ xà phòng
/soʊp/
Body: Cơ thể/ thân thể
/ˈbɑː.di/
Ear : Tai (bộ phận cơ thể)
/ɪr/
Ill: ốm/ đau yếu
/ɪl/
Stomach : Bụng(bộ phận cơ thể)
/ˈstʌm.ək/
Swim : Bơi /lội
/swɪm/
Face: Khuôn mặt
/feɪs/
Leg : Chân
/leɡ/
Temperature : Nhiệt độ
/ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/
Check (v) : Kiểm tra
/tʃek/
Fall (v) : Ngã/ té
 /fɑːl/
Lie down : Nằm/ nằm xuống
/laɪ/ /daʊn/
Tired : Mệt mỏi
/taɪrd/
Chemist:  Nhà hóa học
/ˈkem.ɪst/
Feel (v) : Thấy/ cảm thấy/ có cảm giác
/fiːl/
Medicine : Thuốc/ thuốc uống
/ˈmed.ɪ.sən/
Tooth : Răng
/tuːθ/
Clean (adj & v) : Sạch sẽ/ lau dọn
/kliːn/
Fit : Vừa/ thích hợp
/fɪt/
Neck : Cổ (bộ phận cơ thể)
/nek/
Toothbrush : Bàn chải đánh răng
/ˈtuːθ.brʌʃ/
Cold (n) : Sự lạnh nhạt/ sự lạnh lẽo
/koʊld/
Foot : Chân/ bàn chân
 /fʊt/
Nose : Mũi
/noʊz/
Walk : Đi
/wɑːk/
Comb (n) : Cái lược
/koʊm/
Hair : Tóc
/her/
Nurse : Y tá
/nɝːs/
Well (adj) : Tốt/ giỏi/ hay
/wel/
Cut (v) : Cắt/ thái
/kʌt/
Hand : Tay
/hænd/
Pain: Sự đau đớn/ đau nhức
/peɪn/

TOPIC 11 : HOBBIES AND LEISURE         

Barbecue: Vỉ nướng
/ˈbɑːr.bə.kjuː/
Club : Câu lạc bộ
/klʌb/
Hobby : Sở thích
 /ˈhɑː.bi/
Paint (n & v) : Sơn/ vẽ tranh
/peɪnt/
Beach : Bãi biển
/biːtʃ/
Collect (v): Thu thập/ sưu tầm
/kəˈlekt/
Holidays : Ngày lễ/ ngày nghỉ
/ˈhɑː.lə.deɪ/
Park : Công viên
/pɑːrk/
Bicycle : Xe đạp
/ˈbaɪ.sə.kəl/
Computer : Máy tính
/kəmˈpjuː.t̬ɚ/
Join : Gia nhập/ nhập vào
/dʒɔɪn/
Party : Bữa tiệc
/ˈpɑːr.t̬i/
Motorcycle: Xe mô tô
/ˈmoʊ.t̬ɚˌsaɪ.kəl/
Dance (n & v):  Sự nhảy múa/ nhảy múa
/dæns/
Magazine: Tạp chí
/ˌmæɡ.əˈziːn/
Photograph (n & v) : Ảnh/ bức ảnh/ chụp ảnh
/ˈfoʊ.t̬oʊ.ɡræf/
Book : Sách
/bʊk/
Draw : Vẽ
/drɑː/
Member : Thành viên
/ˈmem.bɚ/
Picnic : Đi chơi dã ngoại/  cuộc đi chơi và ăn uống ngoài trời
/ˈpɪk.nɪk/
Camera : Máy ảnh/ máy quay phim
/ˈkæm.rə/
Quiz : Kiểm tra/ thi vấn đáp
/kwɪz/
Camp : Trại/ cắm trại
/kæmp/
Festival : Ngày hội/ lễ hội
/ˈfes.tə.vəl/
Museum : Bảo tàng
/mjuːˈziː.əm/
Tent: Lều / trại
/tent/
Campsite : Khu vực cắm trại
/ˈkæmp.saɪt/
Go out : Đi ra ngoài
 /ɡoʊ/  /aʊt/
Music : Âm nhạc
/ˈmjuː.zɪk/
Guitar : Đàn ghi-ta
/ɡɪˈtɑːr/
Musician: Nhạc sỹ / nhà soạn nhạc
/mjuːˈzɪʃ.ən/


TOPIC 12 : HOUSE AND HOME


Address: Địa chỉ
 /ˈæd.res/
Computer : Máy tính
/kəmˈpjuː.t̬ɚ/
Furniture : Nội thất
 /ˈfɝː.nɪ.tʃɚ/
Live (v) : Sinh sống/ ở/ trú tại
/lɪv/
Apartment : Căn hộ
/əˈpɑːrt.mənt/
Cooker : Bếp
/ˈkʊk.ɚ/
Garage: Ga-ra
/ɡəˈrɑːʒ/
Room : Phòng/ căn phòng
/rʊm/
Bath : Bồn tắm
/bæθ/
Cupboard : Tủ đựng chén
/ˈkʌb.ɚd/
Garden : Vườn
/ˈɡɑːr.dən/
Pillow : Cái gối
/ˈpɪl.oʊ/
Bathroom : Nhà vệ sinh
/ˈbæθ.rʊm/
Curtains : Rèm cửa
/ˈkɝː.t̬əns/
Gas : Khí đốt
/ɡæs/
Roof : Mái nhà/ nóc
/ruːf/
Bed : Cái giường
/bed/
Desk : Cái bàn
/desk/
Gate : Cổng
/ɡeɪt/
Bedroom : Phòng ngủ
/ˈbed.rʊm/
Dining room : Phòng ăn
/ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/
Hall : Phòng đợi/ hành lang ở cửa vào
/hɑːl/
Blanket : Chăn/ mền
/ˈblæŋ.kɪt/
Door : Cửa
/dɔːr/
Heating : Lò sưởi / máy sưởi
/ˈhiː.t̬ɪŋ/
Shelf : Kệ
/ʃelf/
Bookshelf : Kệ sách
/ˈbʊk.ʃelf/
Downstairs : Tầng dưới/ lầu dưới
/ˌdaʊnˈsterz/
Home : Nhà/ chỗ ở
/hoʊm/
Shower : Vòi sen
/ˈʃaʊ.ɚ/
Bowl : Cái tô
/boʊl/
House : Nhà/ ngôi nhà
/haʊs/
Sitting room: Phòng chờ
/ˈsɪt̬.ɪŋ ˌruːm/
Box : Cái hộp/ thùng
/bɑːks/
Entrance : Lối vào
/ˈen.trəns/
Key : Chìa khóa
/kiː/
Sofa : Ghế sô fa
/ˈsoʊ.fə/
Carpet : Thảm / tấm thảm
/ˈkɑːr.pət/
Flat : Dãy phòng/ buồng
/flæt/
Kitchen: Nhà bếp
/ˈkɪtʃ.ən/
Stay (v) : Ở lại / lưu lại
/steɪ/
Chair: Ghế
/tʃer/
Floor : Sàn nhà
/flɔːr/
Lamp : Cái đèn
/læmp/
Toilet : Nhà về sinh
/ˈtɔɪ.lət/
Clock : Đồng hồ treo tường
/klɑːk/
Fridge : Tủ lạnh
/frɪdʒ/
Light : Ánh sáng
/laɪt/
Towel: Khăn tắm/ khăn lau
/taʊəl/

TOPIC 13 : MEASUREMENTS

Centimetre : Cen-ti-mét (đơn vị đo)
/ˈsen.t̬əˌmiː.t̬ɚ/
Hour: Giờ
/aʊr/
Mile : Dặm / lý
/maɪl/
Temperature : Nhiệt độ
 /ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/
Day : Ngày
/deɪ/
Kilo(gram[me]) / kg : Ký
 /ˈkiː.loʊ/
Minute : Phút
/ˈmɪn.ɪt/
Week : Tuần
 /wiːk/
Degree : Độ (đơn vị đo độ/ góc)
/dɪˈɡriː/
Kilometre / km : Cây số (đơn vị đo)
/kɪˈlɑː.mə.t̬ɚ/
Moment : Khoảnh khắc/ khoảng thời gian ngắn
/ˈmoʊ.mənt/
Year : Năm
/jɪr/
Gram(me) : Lượng/ lạng
/ɡræm/
Litre : Lít
/ˈliː.t̬ɚ/
Quarter : ¼ một phần tư
/ˈkwɔːr.t̬ɚ/
Half : Một nửa
/hæf/
Metre : Mét (đơn vị đo)
/ˈmiː.t̬ɚ/
Second: Giây
/ˈsek.ənd/


Bạn có biết rằng trình duyệt của bạn đã lỗi thời?

Trình duyệt của bạn đã lỗi thời, và có thể không tương thích tốt với website, chắc chắn rằng trải nghiệm của bạn trên website sẽ bị hạn chế. Bên dưới là danh sách những trình duyệt phổ biến hiện nay.


Click vào biểu tượng để tải trình duyệt bạn muốn.