Accident: Tai nạn, sự rủi ro /ˈæk.sə.dənt/ |
|
Danger: Sự nguy hiểm, mối đe dọa /ˈdeɪn.dʒɚ/ |
|
Head: Cái đầu /hed/ |
|
Pharmacy: Hiệu thuốc/ nhà thuốc /ˈfɑːr.mə.si/ |
|
Ambulance: Xe cứu thương /ˈæm.bjə.ləns/ |
|
Dangerous : Nguy hiểm/ nguy cấp/nham hiểm /ˈdeɪn.dʒɚ.əs/ |
|
Health : Sức khỏe/ thể chất /helθ/ |
|
Problem: Vấn đề/ tình huống khó giải quyết /ˈprɑː.bləm/ |
|
Appointment Đặt lịch hẹn/ sự sắp xếp để gặp hoặc thăm ai đó /əˈpɔɪnt.mənt/ |
|
Dead: Chết /ded/ |
|
Hear (v) : Nghe / lắng nghe /hɪr/ |
|
Rest (n & v) : Sự nghỉ ngơi/ nghỉ/ ngủ /rest/ |
|
Arm : Cánh tay /ɑːrm/ |
|
Dentist : Nha sỹ /ˈden.t̬ɪst/ |
|
Heart: Trái tim /hɑːrt/ |
|
Run : Chạy /rʌn/ |
|
Baby : Em bé/ trẻ sơ sinh /ˈbeɪ.bi/ |
|
Die : Chết/ mất/ từ trần/băng hà/ hy sinh /daɪ/ |
|
Hospital : Bệnh viện /ˈhɑː.spɪ.t̬əl/ |
|
Sick: Bệnh/ bị bệnh/ bị ốm /sɪk/ |
|
Back: Lưng /bæk/ |
|
Doctor: Bác sỹ /ˈdɑːk.tɚ/ |
|
Hurt (v): Đau/ bị đau /hɝːt/ |
|
Soap : Xà bông/ xà phòng /soʊp/ |
|
Body: Cơ thể/ thân thể /ˈbɑː.di/ |
|
Ear : Tai (bộ phận cơ thể) /ɪr/ |
|
Ill: ốm/ đau yếu /ɪl/ |
|
Stomach : Bụng(bộ phận cơ thể) /ˈstʌm.ək/ |
|
Swim : Bơi /lội /swɪm/ |
|
Face: Khuôn mặt /feɪs/ |
|
Leg : Chân /leɡ/ |
|
Temperature : Nhiệt độ /ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/ |
|
Check (v) : Kiểm tra /tʃek/ |
|
Fall (v) : Ngã/ té /fɑːl/ |
|
Lie down : Nằm/ nằm xuống /laɪ/ /daʊn/ |
|
Tired : Mệt mỏi /taɪrd/ |
|
Chemist: Nhà hóa học /ˈkem.ɪst/ |
|
Feel (v) : Thấy/ cảm thấy/ có cảm giác /fiːl/ |
|
Medicine : Thuốc/ thuốc uống /ˈmed.ɪ.sən/ |
|
Tooth : Răng /tuːθ/ |
|
Clean (adj & v) : Sạch sẽ/ lau dọn /kliːn/ |
|
Fit : Vừa/ thích hợp /fɪt/ |
|
Neck : Cổ (bộ phận cơ thể) /nek/ |
|
Toothbrush : Bàn chải đánh răng /ˈtuːθ.brʌʃ/ |
|
Cold (n) : Sự lạnh nhạt/ sự lạnh lẽo /koʊld/ |
|
Foot : Chân/ bàn chân /fʊt/ |
|
Nose : Mũi /noʊz/ |
|
Walk : Đi /wɑːk/ |
|
Comb (n) : Cái lược /koʊm/ |
|
Hair : Tóc /her/ |
|
Nurse : Y tá /nɝːs/ |
|
Well (adj) : Tốt/ giỏi/ hay /wel/ |
|
Cut (v) : Cắt/ thái /kʌt/ |
|
Hand : Tay /hænd/ |
|
Pain: Sự đau đớn/ đau nhức /peɪn/ |
Barbecue: Vỉ nướng /ˈbɑːr.bə.kjuː/ |
|
Club : Câu lạc bộ /klʌb/ |
|
Hobby : Sở thích /ˈhɑː.bi/ |
|
Paint (n & v) : Sơn/ vẽ tranh /peɪnt/ |
|
Beach : Bãi biển /biːtʃ/ |
|
Collect (v): Thu thập/ sưu tầm /kəˈlekt/ |
|
Holidays : Ngày lễ/ ngày nghỉ /ˈhɑː.lə.deɪ/ |
|
Park : Công viên /pɑːrk/ |
|
Bicycle : Xe đạp /ˈbaɪ.sə.kəl/ |
|
Computer : Máy tính /kəmˈpjuː.t̬ɚ/ |
|
Join : Gia nhập/ nhập vào /dʒɔɪn/ |
|
Party : Bữa tiệc /ˈpɑːr.t̬i/ |
|
Motorcycle: Xe mô tô /ˈmoʊ.t̬ɚˌsaɪ.kəl/ |
|
Dance (n & v): Sự nhảy múa/ nhảy múa /dæns/ |
|
Magazine: Tạp chí /ˌmæɡ.əˈziːn/ |
|
Photograph (n & v) : Ảnh/ bức ảnh/ chụp ảnh /ˈfoʊ.t̬oʊ.ɡræf/ |
|
Book : Sách /bʊk/ |
|
Draw : Vẽ /drɑː/ |
|
Member : Thành viên /ˈmem.bɚ/ |
|
Picnic : Đi chơi dã ngoại/ cuộc đi chơi và ăn uống ngoài trời /ˈpɪk.nɪk/ |
|
Camera : Máy ảnh/ máy quay phim /ˈkæm.rə/ |
|
Quiz : Kiểm tra/ thi vấn đáp /kwɪz/ |
|
Camp : Trại/ cắm trại /kæmp/ |
|
Festival : Ngày hội/ lễ hội /ˈfes.tə.vəl/ |
|
Museum : Bảo tàng /mjuːˈziː.əm/ |
|
Tent: Lều / trại /tent/ |
|
Campsite : Khu vực cắm trại /ˈkæmp.saɪt/ |
|
Go out : Đi ra ngoài /ɡoʊ/ /aʊt/ |
|
Music : Âm nhạc /ˈmjuː.zɪk/ |
|
Guitar : Đàn ghi-ta /ɡɪˈtɑːr/ |
|
Musician: Nhạc sỹ / nhà soạn nhạc /mjuːˈzɪʃ.ən/ |
Address: Địa chỉ /ˈæd.res/ |
|
Computer : Máy tính /kəmˈpjuː.t̬ɚ/ |
|
Furniture : Nội thất /ˈfɝː.nɪ.tʃɚ/ |
|
Live (v) : Sinh sống/ ở/ trú tại /lɪv/ |
|
Apartment : Căn hộ /əˈpɑːrt.mənt/ |
|
Cooker : Bếp /ˈkʊk.ɚ/ |
|
Garage: Ga-ra /ɡəˈrɑːʒ/ |
|
Room : Phòng/ căn phòng /rʊm/ |
|
Bath : Bồn tắm /bæθ/ |
|
Cupboard : Tủ đựng chén /ˈkʌb.ɚd/ |
|
Garden : Vườn /ˈɡɑːr.dən/ |
|
Pillow : Cái gối /ˈpɪl.oʊ/ |
|
Bathroom : Nhà vệ sinh /ˈbæθ.rʊm/ |
|
Curtains : Rèm cửa /ˈkɝː.t̬əns/ |
|
Gas : Khí đốt /ɡæs/ |
|
Roof : Mái nhà/ nóc /ruːf/ |
|
Bed : Cái giường /bed/ |
|
Desk : Cái bàn /desk/ |
|
Gate : Cổng /ɡeɪt/ |
|
Bedroom : Phòng ngủ /ˈbed.rʊm/ |
|
Dining room : Phòng ăn /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/ |
|
Hall : Phòng đợi/ hành lang ở cửa vào /hɑːl/ |
|
Blanket : Chăn/ mền /ˈblæŋ.kɪt/ |
|
Door : Cửa /dɔːr/ |
|
Heating : Lò sưởi / máy sưởi /ˈhiː.t̬ɪŋ/ |
|
Shelf : Kệ /ʃelf/ |
|
Bookshelf : Kệ sách /ˈbʊk.ʃelf/ |
|
Downstairs : Tầng dưới/ lầu dưới /ˌdaʊnˈsterz/ |
|
Home : Nhà/ chỗ ở /hoʊm/ |
|
Shower : Vòi sen /ˈʃaʊ.ɚ/ |
|
Bowl : Cái tô /boʊl/ |
|
House : Nhà/ ngôi nhà /haʊs/ |
|
Sitting room: Phòng chờ /ˈsɪt̬.ɪŋ ˌruːm/ |
|
Box : Cái hộp/ thùng /bɑːks/ |
|
Entrance : Lối vào /ˈen.trəns/ |
|
Key : Chìa khóa /kiː/ |
|
Sofa : Ghế sô fa /ˈsoʊ.fə/ |
|
Carpet : Thảm / tấm thảm /ˈkɑːr.pət/ |
|
Flat : Dãy phòng/ buồng /flæt/ |
|
Kitchen: Nhà bếp /ˈkɪtʃ.ən/ |
|
Stay (v) : Ở lại / lưu lại /steɪ/ |
|
Chair: Ghế /tʃer/ |
|
Floor : Sàn nhà /flɔːr/ |
|
Lamp : Cái đèn /læmp/ |
|
Toilet : Nhà về sinh /ˈtɔɪ.lət/ |
|
Clock : Đồng hồ treo tường /klɑːk/ |
|
Fridge : Tủ lạnh /frɪdʒ/ |
|
Light : Ánh sáng /laɪt/ |
|
Towel: Khăn tắm/ khăn lau /taʊəl/ |
Centimetre : Cen-ti-mét (đơn vị đo) /ˈsen.t̬əˌmiː.t̬ɚ/ |
|
Hour: Giờ /aʊr/ |
|
Mile : Dặm / lý /maɪl/ |
|
Temperature : Nhiệt độ /ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/ |
|
Day : Ngày /deɪ/ |
|
Kilo(gram[me]) / kg : Ký /ˈkiː.loʊ/ |
|
Minute : Phút /ˈmɪn.ɪt/ |
|
Week : Tuần /wiːk/ |
|
Degree : Độ (đơn vị đo độ/ góc) /dɪˈɡriː/ |
|
Kilometre / km : Cây số (đơn vị đo) /kɪˈlɑː.mə.t̬ɚ/ |
|
Moment : Khoảnh khắc/ khoảng thời gian ngắn /ˈmoʊ.mənt/ |
|
Year : Năm /jɪr/ |
|
Gram(me) : Lượng/ lạng /ɡræm/ |
|
Litre : Lít /ˈliː.t̬ɚ/ |
|
Quarter : ¼ một phần tư /ˈkwɔːr.t̬ɚ/ |
|
Half : Một nửa /hæf/ |
|
Metre : Mét (đơn vị đo) /ˈmiː.t̬ɚ/ |
|
Second: Giây /ˈsek.ənd/ |